🗂️ 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Giao tiếp dễ dàng hơn mỗi ngày!
Bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ nhưng lại bối rối không biết bắt đầu từ đâu? Bài học này sẽ giúp bạn vượt qua trở ngại đó!
Chúng tôi đã tổng hợp 100 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất – những mẫu câu quen thuộc, cực kỳ phổ biến trong văn nói hằng ngày.
💬 Từ cách hỏi thăm, trò chuyện, xin phép đến cách phản hồi trong các tình huống giao tiếp – mọi cấu trúc trong bài đều được trình bày ngắn gọn, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế và phần dịch nghĩa rõ ràng.
🎧 Video đính kèm và ghi chú bên dưới sẽ giúp bạn luyện nghe – luyện nói – luyện phản xạ một cách hiệu quả. Chỉ cần bật lên, nghe, lặp lại, là bạn đã luyện được cách nói tự nhiên rồi!
📌 Dù bạn là người mới học, học lại từ đầu hay đang muốn nâng cao phản xạ giao tiếp, bài học này đều rất phù hợp.
🚀 Học các cấu trúc văn nói tiếng Anh đơn giản mà hữu ích chính là bước đầu để bạn tự tin hơn khi giao tiếp hằng ngày!
1. You’d better… (Tốt hơn hết là bạn nên…)
- You’d better leave now. (Tốt hơn hết là bạn nên đi ngay bây giờ.)
- You’d better trust me. (Tốt hơn hết là bạn nên tin tôi.)
- You’d better hurry. (Tốt hơn hết là bạn nên nhanh lên.)
2. Thank you for… (Cám ơn bạn vì…)
- Thank you for your help. (Cám ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
- Thank you for your time. (Cám ơn bạn vì đã dành thời gian.)
- Thank you for everything. (Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ.)
3. As… as possible (Càng… càng tốt)
- As quick as possible. (Càng nhanh càng tốt.)
- As soon as possible. (Càng sớm càng tốt.)
- As accurate as possible. (Càng chính xác càng tốt.)
4. I’ve got to… (Tôi phải…)
- I’ve got to call my parents. (Tôi phải gọi cho bố mẹ tôi.)
- I’ve got to renew my passport. (Tôi phải gia hạn hộ chiếu của mình.)
- I’ve got to find a new apartment. (Tôi phải tìm một căn hộ mới.)
5. I’d like you to… (Tôi muốn bạn…)
- I’d like you to come closer. (Tôi muốn bạn đến gần hơn.)
- I’d like you to think about it. (Tôi muốn bạn suy nghĩ về nó.)
- I’d like you to speak up. (Tôi muốn bạn lên tiếng.)
6. How do you like your…? (Bạn muốn… của bạn thế nào?)
- How do you like your steak? (Bạn muốn thịt bò nấu thế nào?)
- How do you like your car? (Bạn muốn xe của bạn thế nào?)
- How do you like your hair? (Bạn muốn tóc của bạn thế nào?)
7. I don’t have enough… (Tôi không có đủ…)
- I don’t have enough time. (Tôi không có đủ thời gian.)
- I don’t have enough money. (Tôi không có đủ tiền.)
- I don’t have enough confidence. (Tôi không có đủ tự tin.)
8. I used to… (Tôi đã từng…)
- I used to live in a small town. (Tôi từng sống ở một thị trấn nhỏ.)
- I used to be afraid of heights. (Tôi đã từng sợ độ cao.)
- I used to have a pet dog. (Tôi đã từng nuôi một con chó cưng.)
9. Would you like to…? (Bạn có muốn… không?)
- Would you like to go for a walk? (Bạn có muốn đi dạo không?)
- Would you like to try a new restaurant? (Bạn có muốn thử nhà hàng mới không?)
- Would you like to go for a swim? (Bạn có muốn đi bơi không?)
10. I have just… (Tôi vừa mới…)
- I have just arrived home. (Tôi vừa mới về đến nhà.)
- I have just returned from vacation. (Tôi vừa mới trở về từ kỳ nghỉ.)
- I have just seen the doctor. (Tôi vừa mới gặp bác sĩ.)
11. Do you have…? (Bạn có… không?)
- Do you have a phone charger? (Bạn có sạc điện thoại không?)
- Do you have a moment to talk? (Bạn có một chút thời gian để nói chuyện không?)
- Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
12. He told me to… (Anh ấy bảo tôi phải…)
- He told me to hurry up. (Anh ấy bảo tôi phải nhanh lên.)
- He told me to be quiet. (Anh ấy bảo tôi hãy im lặng.)
- He told me to wait here. (Anh ấy bảo tôi đợi ở đây.)
13. There’s a… (Có một…)
- There’s a cat in the garden. (Có một con mèo trong vườn.)
- There’s a new restaurant opening downtown. (Có một nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố.)
- There’s a post office over there. (Có một bưu điện ở đằng kia.)
14. I have never… (Tôi chưa bao giờ…)
- I have never traveled abroad. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
- I have never eaten sushi. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.)
- I have never asked for anything. (Tôi chưa bao giờ đòi hỏi bất cứ điều gì.)
15. I’m a bit… (Tôi hơi…)
- I’m a bit hungry. (Tôi hơi đói.)
- I’m a bit cold. (Tôi hơi lạnh.)
- I’m a bit nervous. (Tôi hơi hồi hộp.)
16. Don’t be… (Đừng có…)
- Don’t be late. (Đừng có đến muộn.)
- Don’t be too hard on yourself. (Đừng quá khắt khe với bản thân.)
- Don’t be careless. (Đừng có bất cẩn.)
17. Could you…, please? (Bạn có thể… được không?)
- Could you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ được không?)
- Could you turn down the volume, please? (Bạn có thể giảm âm lượng xuống được không?)
- Could you hold the door for me, please? (Bạn có thể giữ cái cửa cho tôi được không?)
18. I can’t find… (Tôi không thể tìm thấy…)
- I can’t find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa.)
- I can’t find my phone. (Tôi không thể tìm thấy điện thoại.)
- I can’t find the address. (Tôi không thể tìm thấy địa chỉ.)
19. You’re wasting… (Bạn đang lãng phí…)
- You’re wasting your food. (Bạn đang lãng phí thức ăn của bạn.)
- You’re wasting water. (Bạn đang lãng phí nước.)
- You’re wasting money. (Bạn đang lãng phí tiền bạc.)
20. You can count on… (Bạn có thể trông cậy vào…)
- You can count on me. (Bạn có thể trông cậy vào tôi.)
- You can count on your friends. (Bạn có thể trông cậy vào bạn bè của bạn.)
- You can count on this plan. (Bạn có thể trông cậy vào kế hoạch này.)