📖 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Đơn Giản – Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu!
Bạn muốn bắt đầu học lại tiếng Anh nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu? Đừng lo! Bài học này được thiết kế đặc biệt dành cho người mới bắt đầu, người mất gốc, hoặc những ai muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà không cần học ngữ pháp phức tạp.
🧩 Chúng tôi đã chọn lọc 100 cấu trúc tiếng Anh đơn giản và hiệu quả, dễ nhớ, dễ dùng trong mọi tình huống hàng ngày như: chào hỏi, xin phép, hỏi thăm, thể hiện ý kiến, đồng ý, từ chối,…
🗣️ Mỗi cấu trúc đều có ví dụ thực tế, phiên âm đơn giản và phần dịch nghĩa rõ ràng giúp bạn luyện tập dễ dàng – đặc biệt là những ai đã lâu không đụng đến tiếng Anh.
🎧 Video đính kèm và phần ghi chú bên dưới sẽ hỗ trợ bạn luyện nghe – luyện nói – luyện phản xạ một cách tự nhiên. Bạn chỉ cần nghe, lặp lại và thực hành đều đặn là sẽ thấy tiến bộ rõ rệt.
📌 Đây là một bài học cực kỳ phù hợp nếu bạn đang học lại từ đầu, bị “mất gốc” hoặc đơn giản là muốn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày.
21. It’s time to … (Đã đến lúc phải …)
- It’s time to leave. (Đã đến lúc phải rời đi.)
- It’s time to work. (Đã đến lúc phải làm việc.)
- It’s time to think about it. (Đã đến lúc phải suy nghĩ về điều đó.)
22. I’m about to … (Tôi sắp / chuẩn bị / đang định …)
- I’m about to eat dinner. (Tôi sắp ăn tối.)
- I’m about to see the dentist. (Tôi chuẩn bị gặp nha sĩ.)
- I’m about to call you. (Tôi đang định gọi cho bạn.)
23. I don’t have time to … (Tôi không có thời gian để …)
- I don’t have time to argue with you. (Tôi không có thời gian tranh cãi với bạn.)
- I don’t have time to clean the house. (Tôi không có thời gian dọn dẹp nhà cửa.)
- I don’t have time to find a new job. (Tôi không có thời gian để tìm một công việc mới.)
24. There’s nothing I can … (Không có gì mà tôi có thể …)
- There’s nothing I can do to change the past. (Không có gì mà tôi có thể làm để thay đổi quá khứ.)
- There’s nothing I can say about it. (Không có gì mà tôi có thể nói về nó.)
- There’s nothing I can remember about that day. (Không có gì mà tôi có thể nhớ được về ngày hôm đó.)
25. I’d rather … (Tôi thà … còn hơn)
- I’d rather stay home. (Tôi thà ở nhà còn hơn.)
- I’d rather save money. (Tôi thà tiết kiệm tiền còn hơn.)
- I’d rather never love you. (Tôi thà không bao giờ yêu anh còn hơn.)
26. I’m ready to … (Tôi sẵn sàng để …)
- I’m ready to start my new job. (Tôi sẵn sàng để bắt đầu công việc mới của mình.)
- I’m ready to retire. (Tôi sẵn sàng để nghỉ hưu.)
- I’m ready to begin a new relationship. (Tôi sẵn sàng để bắt đầu một mối quan hệ mới.)
27. That’s what I … (Đó là cái mà tôi …)
- That’s what I expected. (Đó là cái tôi mong đợi.)
- That’s what I wanted to hear. (Đó là cái mà tôi muốn nghe.)
- That’s what I needed. (Đó là cái mà tôi cần.)
28. I’ll take the … (Tôi sẽ lấy / Tôi sẽ nhận …)
- I’ll take the blue shirt, please. (Tôi sẽ lấy chiếc áo sơ mi màu xanh.)
- I’ll take the later train. (Tôi sẽ đi chuyến tàu sau.)
- I’ll take the chance. (Tôi sẽ nắm lấy cơ hội.)
29. What’s your favorite …? (… ưa thích của bạn là gì?)
- What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- What’s your favorite job? (Công việc yêu thích của bạn là gì?)
- What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
30. This is how I … (Đây là cách mà tôi …)
- This is how I cook. (Đây là cách tôi nấu ăn.)
- This is how I solve problems. (Đây là cách tôi giải quyết vấn đề.)
- This is how I save money. (Đây là cách tôi tiết kiệm tiền.)
31. As long as you … (Miễn sao là bạn …)
- As long as you love me. (Miễn sao là em yêu tôi.)
- As long as you try your best. (Miễn sao là bạn cố gắng hết sức.)
- As long as you understand. (Miễn sao là bạn hiểu.)
32. Tell me where you … (Hãy cho tôi biết bạn … ở đâu?)
- Tell me where you live. (Hãy cho tôi biết bạn sống ở đâu.)
- Tell me where you went yesterday. (Hãy cho tôi biết hôm qua bạn đi đâu.)
- Tell me where you learned to cook. (Hãy cho tôi biết bạn học nấu ăn ở đâu.)
33. Show me how to … (Chỉ tôi cách để …)
- Show me how to make sushi. (Chỉ cho tôi cách làm sushi.)
- Show me how to use this machine. (Chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy này.)
- Show me how to write a resume. (Chỉ cho tôi cách viết sơ yếu lý lịch.)
34. I don’t know how to … (Tôi không biết làm sao để …)
- I don’t know how to change a tire. (Tôi không biết làm sao để thay lốp xe.)
- I don’t know how to get to the train station. (Tôi không biết làm sao để đến ga tàu.)
- I don’t know how to pay you. (Tôi không biết làm sao để trả tiền cho bạn.)
35. Remember to … (Nhớ … nhé.)
- Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa lại nhé.)
- Remember to turn off the lights. (Nhớ tắt đèn nhé.)
- Remember to say thank you. (Nhớ nói lời cảm ơn nhé.)
36. It’s hard to … (Thật khó để …)
- It’s hard to quit smoking. (Thật khó để bỏ thuốc lá.)
- It’s hard to find a job. (Thật khó để tìm được một công việc.)
- It’s hard to say goodbye. (Thật khó để nói lời tạm biệt.)
37. It’s easy to … (Thật dễ để …)
- It’s easy to cook instant noodles. (Thật dễ để nấu mì ăn liền.)
- It’s easy to make mistakes. (Thật dễ để mắc sai lầm.)
- It’s easy to make her laugh. (Thật dễ để làm cho cô ấy cười.)
38. It sounds … (Nghe có vẻ …)
- It sounds serious. (Nghe có vẻ nghiêm trọng đấy.)
- It sounds exciting. (Nghe có vẻ thú vị thật.)
- It sounds delicious. (Nghe có vẻ ngon lành đó.)
39. You have to … (Bạn phải …)
- You have to pay your bills on time. (Bạn phải thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
- You have to be honest. (Bạn phải thành thật.)
- You have to be respectful to the elders. (Bạn phải tôn trọng người lớn tuổi.)
40. What do you …? (Bạn … gì vậy?)
- What do you want? (Bạn muốn gì vậy?)
- What do you think? (Bạn nghĩ gì vậy?)
- What do you need help with? (Bạn cần giúp gì vậy?)