51. No need to … (Không cần phải … đâu.)
- No need to worry (Không cần phải lo lắng đâu)
- No need to rush (Không cần phải vội đâu)
- No need to explain (Không cần phải giải thích đâu)
- No need to call me back (Không cần gọi lại cho tôi đâu)
- No need to bring anything (Không cần phải mang theo gì cả đâu)
52. Which …? (Cái nào …?)
- Which one is yours? (Cái nào là của bạn?)
- Which day is better? (Ngày nào tốt hơn?)
- Which team won? (Đội nào đã thắng?)
- Which way should I go? (Tôi nên đi đường nào?)
- Which color do you like? (Bạn thích màu nào?)
53. The more you …, the more you … (Bạn càng … thì bạn càng …)
- The more you practice, the more you improve (Bạn càng luyện tập, thì bạn càng tiến bộ)
- The more you give, the more you receive (Bạn càng cho đi, thì bạn càng nhận lại)
- The more you fear, the more you fail (Bạn càng sợ, thì bạn càng thất bại)
54. How … is it? (Nó … bao nhiêu? / Nó … cỡ nào?)
- How far is it? (Nó xa bao nhiêu?)
- How important is it? (Nó quan trọng thế nào?)
- How big is it? (Nó to thế nào?)
- How expensive is it? (Nó đắt thế nào?)
- How hot is it? (Nó nóng thế nào?)
55. Don’t ever … (Đừng bao giờ …)
- Don’t ever give up (Đừng bao giờ bỏ cuộc)
- Don’t ever lie to me (Đừng bao giờ nói dối tôi)
- Don’t ever touch that (Đừng bao giờ chạm vào đó)
- Don’t ever forget me (Đừng bao giờ quên tôi)
- Don’t ever be late (Đừng bao giờ đến trễ)