Close Menu
  • Homepage
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
    • Cấu Trúc Câu Thường Dùng
    • English Qua Tình Huống
    • English qua Từ Vựng & Ví Dụ
    • Luyện Nghe Tiếng Anh
  • Mục Tiếng Anh
  • Mục Bài Viết
  • Góc Cuộc Sống
  • Giải Trí
  • About
Bạn Coi Video này chưa ?

100 Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Phần 11

May 13, 2025

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 27

May 8, 2025

Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 7

May 1, 2025
Facebook Instagram YouTube
Subscribe
Facebook Instagram YouTube
  • Homepage
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
    1. Cấu Trúc Câu Thường Dùng
    2. English Qua Tình Huống
    3. English qua Từ Vựng & Ví Dụ
    4. Luyện Nghe Tiếng Anh
    5. View All

    100 Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Phần 11

    May 13, 2025

    100 Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Phần 10

    April 29, 2025

    100 Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Phần 7

    April 23, 2025

    100 Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Phần 6

    April 23, 2025

    50 Đoạn Hội Thoại Với Tình Huống Giao Tiếp Hằng Ngày | Hiệu Quả | Đọc Chậm & Lặp Lại Nhiều Lần

    June 13, 2024

    200 Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Thông Dụng Nhất Trong Mọi Tình Huống – Phần 1

    June 12, 2024

    3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 26

    April 24, 2025

    3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 25

    April 4, 2025

    3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 24

    April 4, 2025

    3000 Từ Vựng Từ Điển Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 11

    April 4, 2025

    Luyện Nghe Tiếng Anh Hằng Ngày – Phần 7

    April 22, 2025

    Luyện Nghe Tiếng Anh Hằng Ngày – Phần 1

    April 1, 2025

    Luyện Nghe Tiếng Anh Hằng Ngày – Phần 2

    April 1, 2025

    Luyện Nghe Tiếng Anh Hằng Ngày – Phần 3

    April 1, 2025

    3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 27

    May 8, 2025

    Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 7

    May 1, 2025

    200 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Sử Dụng Mọi Lúc Mọi Nơi

    April 19, 2025

    Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 6

    April 1, 2025
  • Mục Tiếng Anh
  • Mục Bài Viết

    Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Từ Mất Gốc Đến 6.5 IELTS – Lộ Trình Tự Học Dễ Hiểu Cho Người Việt

    April 14, 2025

    100 Câu Hỏi Thi Quốc Tịch Mỹ – Phần 1

    April 1, 2025

    Học Tiếng Anh Qua Bài Báo – Chủ Đề: Chính Trị Hoa Kỳ

    July 22, 2024

    Bí quyết giao tiếp tiếng Anh văn phòng như người bản ngữ

    June 29, 2024

    Cấu trúc và cách sử dụng “Want” trong tiếng Anh

    June 29, 2024
  • Góc Cuộc Sống

    Câu chuyện về miếng bánh mì cháy

    June 3, 2024

    VÌ SAO CHÚNG TA PHẢI LỰA CHỌN LÀM NGƯỜI TỐT?

    May 13, 2024

    31 CÂU HỎI CÓ THỂ LÀM THAY ĐỔI CUỘC ĐỜI BẠN

    May 13, 2024
  • Giải Trí

    Học Tiếng Anh Qua Bài Báo – Chủ Đề: Chính Trị Hoa Kỳ

    July 22, 2024
  • About
Home»Tiếng Anh qua Từ Vựng & Ví Dụ»3000 Từ Vựng Từ Điển Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 10
Tiếng Anh qua Từ Vựng & Ví Dụ

3000 Từ Vựng Từ Điển Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 10

Titan EnglishBy Titan EnglishApril 4, 2025Updated:April 4, 2025No Comments9 Mins Read
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Reddit WhatsApp Email
Từ Vựng Tiếng Anh
Học Từ Vựng Oxford
Share
Facebook Twitter Pinterest Reddit WhatsApp Email
nhấn vào đây để theo dõi video bài học

🎯 Học tiếng Anh từ gốc với 3000 từ vựng Oxford thông dụng!

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 3000 từ vựng Oxford thông dụng – một bộ từ vựng cực kỳ quan trọng dành cho mọi người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu hoặc cần củng cố lại nền tảng.

📚 Danh sách từ vựng bên dưới bao gồm:

  • Từ loại rõ ràng (Verb, Noun, Adjective…)
  • Nghĩa tiếng Việt dễ hiểu
  • Ví dụ thực tế kèm bản dịch – giúp bạn hiểu và ghi nhớ cách dùng từ trong câu.

💡 Tất cả các từ đều được chọn lọc từ 3000 từ vựng Oxford thông dụng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và học tập.

📌 Hãy luyện tập mỗi ngày với 1 phần nhỏ trong 3000 từ vựng Oxford thông dụng để xây nền vững chắc và tiến bộ nhanh chóng!

🎧 Đừng quên kết hợp việc xem video bài học để luyện nghe và phát âm – sau đó dùng danh sách bên dưới để ôn tập và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn nhé.


674. curtain (Noun): rèm cửa
Ví dụ: Close the curtain, please. (Làm ơn kéo rèm lại đi.)

675. curve (Noun, Verb): đường cong, khúc cua, uốn cong
Ví dụ:
– The road has a sharp curve. (Con đường có một khúc cua gấp.)
– He curves the wire. (Anh ấy uốn cong sợi dây.)

676. curved (Adjective): cong
Ví dụ: She draws a curved line. (Cô ấy vẽ một đường cong.)

677. custom (Noun): phong tục
Ví dụ: It’s a local custom. (Đó là phong tục địa phương.)

678. customer (Noun): khách hàng
Ví dụ: The customer is always right. (Khách hàng luôn luôn đúng.)

679. cut (Verb, Noun): cắt, vết cắt
Ví dụ:
– Please cut the paper. (Hãy cắt giấy đi.)
– He has a cut on his finger. (Anh ấy bị một vết cắt ở ngón tay.)

680. cycle (Noun, Verb): chu kỳ, đạp xe
Ví dụ:
– The life cycle of a butterfly. (Vòng đời của một con bướm.)
– He cycles to work every day. (Anh ấy đạp xe đi làm hàng ngày.)

681. dad (Noun): bố, ba
Ví dụ: My dad is a great cook. (Bố tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)

682. daily (Adjective, Adverb): hằng ngày
Ví dụ:
– I read the daily newspaper. (Tôi đọc báo hàng ngày.)
– She exercises daily. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày.)

683. damage (Noun, Verb): hư hại, thiệt hại, làm hỏng
Ví dụ:
– The storm caused damage. (Cơn bão đã gây thiệt hại.)
– Don’t damage the book. (Đừng làm hỏng cuốn sách.)

684. dance (Noun, Verb): điệu nhảy, khiêu vũ
Ví dụ:
– She learns a new dance. (Cô ấy học một điệu nhảy mới.)
– He loves to dance. (Anh ấy thích khiêu vũ.)

685. dancer (Noun): vũ công
Ví dụ: She is a professional dancer. (Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp.)

686. dancing (Noun): khiêu vũ
Ví dụ: Dancing is my passion. (Khiêu vũ là niềm đam mê của tôi.)

687. danger (Noun): sự nguy hiểm
Ví dụ: He ignores the danger. (Anh ta phớt lờ sự nguy hiểm.)

688. dangerous (Adjective): nguy hiểm
Ví dụ: Don’t touch that! It’s dangerous! (Đừng chạm vào đó! Nguy hiểm đấy!)

689. dark (Adjective, Noun): tối, bóng tối
Ví dụ:
– It’s getting dark outside. (Bên ngoài trời đang tối dần.)
– She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.)

690. data (Noun): dữ liệu
Ví dụ: Please enter the data. (Vui lòng nhập dữ liệu.)

691. date (Noun, Verb): ngày, hẹn hò
Ví dụ:
– What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
– They decided to date. (Họ quyết định hẹn hò.)

692. daughter (Noun): con gái
Ví dụ: She has a daughter. (Cô ấy có một đứa con gái.)

693. day (Noun): ngày
Ví dụ: Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)

694. dead (Adjective): chết
Ví dụ: The plant is dead. (Cái cây đã chết.)

695. deal (Verb, Noun): đối phó, giải quyết, thỏa thuận
Ví dụ:
– Let’s deal with this issue. (Hãy giải quyết vấn đề này.)
– They made a deal. (Họ đã đạt được thỏa thuận.)

696. dear (Adjective): thân yêu, thân ái
Ví dụ: My dear friend called me. (Người bạn thân yêu đã gọi cho tôi.)

697. death (Noun): cái chết
Ví dụ: He fears death. (Anh ấy sợ cái chết.)

698. debate (Noun, Verb): cuộc tranh luận, tranh luận
Ví dụ:
– They had a heated debate. (Họ đã có một cuộc tranh luận nảy lửa.)
– They will debate the topic. (Họ sẽ tranh luận về chủ đề này.)

699. debt (Noun): nợ
Ví dụ: He is in debt. (Anh ấy đang mắc nợ.)

700. decade (Noun): thập kỷ
Ví dụ: A lot changed in a decade. (Nhiều thứ đã thay đổi trong một thập kỷ.)

701. December (Noun): tháng mười hai
Ví dụ: December is a cold month. (Tháng Mười Hai là tháng lạnh.)

702. decent (Adjective): tử tế, tươm tất
Ví dụ: She has a decent job. (Cô ấy có một công việc tử tế.)

703. decide (Verb): quyết định
Ví dụ: I can’t decide what to wear. (Tôi không thể quyết định nên mặc gì.)

704. decision (Noun): quyết định, phán quyết
Ví dụ: It was a tough decision. (Đó là một quyết định khó khăn.)

705. declare (Verb): tuyên bố
Ví dụ: They declared independence. (Họ đã tuyên bố độc lập.)

706. decline (Verb, Noun): từ chối, sự suy giảm
Ví dụ:
– I must decline your offer. (Tôi phải từ chối lời đề nghị của bạn.)
– There’s a decline in sales. (Có sự sụt giảm doanh số bán hàng.)

707. decorate (Verb): trang trí
Ví dụ: They will decorate the room. (Họ sẽ trang trí căn phòng.)

708. decoration (Noun): sự trang trí
Ví dụ: The decoration is beautiful. (Trang trí rất đẹp.)

709. decrease (Verb, Noun): giảm, giảm bớt, sự suy giảm
Ví dụ:
– The prices will decrease. (Giá cả sẽ giảm.)
– There’s a decrease in demand. (Có sự sụt giảm về nhu cầu.)

710. deep (Adjective, Adverb): sâu
Ví dụ:
– The water is deep here. (Nước ở đây sâu lắm.)
– He dug deep into the soil. (Anh ấy đào sâu vào đất.)

711. deeply (Adverb): sâu sắc
Ví dụ: I am deeply sorry. (Tôi thật lòng xin lỗi.)

712. defeat (Verb, Noun): đánh bại, sự thất bại
Ví dụ:
– They hope to defeat the team. (Họ hy vọng sẽ đánh bại đội tuyển.)
– The defeat was unexpected. (Thất bại là điều không ngờ tới.)

713. defend (Verb): phòng vệ, bảo vệ
Ví dụ: He will defend his title. (Anh ấy sẽ bảo vệ danh hiệu của mình.)

714. defense (Noun): sự phòng thủ, sự bảo vệ
Ví dụ: They need a strong defense. (Họ cần một hàng phòng thủ vững chắc.)

715. define (Verb): định nghĩa
Ví dụ: Please define the term. (Vui lòng định nghĩa thuật ngữ này.)

716. definite (Adjective): chắc chắn, rõ ràng
Ví dụ: We need a definite answer. (Chúng tôi cần một câu trả lời chắc chắn.)

717. definitely (Adverb): hoàn toàn, chắc chắn
Ví dụ: I definitely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

718. definition (Noun): định nghĩa
Ví dụ: The definition is clear. (Định nghĩa rất rõ ràng.)

719. degree (Noun): bằng cấp
Ví dụ: She has a degree in physics. (Cô ấy có bằng vật lý.)

720. delay (Verb, Noun): trì hoãn, sự trì hoãn
Ví dụ:
– The flight was delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn.)
– There was a delay in delivery. (Có sự chậm trễ trong việc giao hàng.)

721. deliberate (Adjective): cố ý
Ví dụ: It was a deliberate act. (Đó là một hành động cố ý.)

722. deliberately (Adverb): một cách cố ý, cố tình
Ví dụ: He deliberately broke it. (Anh cố tình làm vỡ nó.)

723. delicious (Adjective): thơm ngon
Ví dụ: The cake is delicious. (Cái bánh ngon quá.)

724. deliver (Verb): giao hàng
Ví dụ: They deliver packages quickly. (Họ giao hàng nhanh chóng.)

725. delivery (Noun): vận chuyển, giao hàng
Ví dụ: The delivery arrived on time. (Việc giao hàng đến đúng giờ.)

726. demand (Noun, Verb): yêu cầu, nhu cầu, đòi hỏi
Ví dụ:
– The demand increased last month. (Nhu cầu tăng lên vào tháng trước.)
– They demand an explanation. (Họ yêu cầu một lời giải thích.)

727. demonstrate (Verb): chứng minh
Ví dụ: He tried to demonstrate his point. (Anh ấy cố gắng chứng minh quan điểm của mình.)

728. dentist (Noun): nha sĩ
Ví dụ: I have an appointment with the dentist. (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ.)

729. deny (Verb): từ chối, phủ nhận
Ví dụ: He denied the accusation. (Anh ấy đã phủ nhận cáo buộc.)

730. department (Noun): phòng, bộ phận
Ví dụ: She works in the sales department. (Cô ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.)

731. departure (Noun): sự khởi hành
Ví dụ: The departure is delayed. (Sự khởi hành bị trì hoãn.)

732. depend (Verb): phụ thuộc
Ví dụ: It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.)

733. depressed (Adjective): chán nản, buồn bã
Ví dụ: She feels depressed today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy chán nản.)

734. depressing (Adjective): làm chán nản
Ví dụ: The news is very depressing. (Tin tức rất đáng buồn.)

735. depth (Noun): chiều sâu, độ sâu
Ví dụ: The submarine explored the ocean’s depth. (Tàu ngầm khám phá độ sâu của đại dương.)

736. describe (Verb): mô tả
Ví dụ: Please describe the problem. (Vui lòng mô tả vấn đề.)

737. description (Noun): sự mô tả
Ví dụ: His description was detailed. (Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.)

738. desert (Noun, Verb): sa mạc, bỏ hoang, bỏ rơi
Ví dụ:
– They crossed the desert. (Họ băng qua sa mạc.)
– Don’t desert your friends. (Đừng bỏ rơi bạn bè của bạn.)

739. deserve (Verb): xứng đáng
Ví dụ: You deserve a reward. (Bạn xứng đáng được nhận phần thưởng.)

740. design (Noun, Verb): thiết kế, lập kế hoạch
Ví dụ:
– The design is modern. (Thiết kế rất hiện đại.)
– She designs clothes. (Cô ấy thiết kế quần áo.)

741. designer (Noun): nhà thiết kế
Ví dụ: He’s a famous designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng.)

742. desire (Noun, Verb): sự khao khát, mong muốn
Ví dụ:
– He has a desire to learn. (Anh ấy có ham muốn học hỏi.)
– They desire success. (Họ mong muốn thành công.)

743. desk (Noun): bàn làm việc
Ví dụ: The papers are on the desk. (Giấy tờ ở trên bàn.)


nhấn vào đây để theo dõi video bài học

Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn WhatsApp Reddit Email
Previous Article100 Câu Hỏi Thi Quốc Tịch Mỹ – Phần 1
Next Article 3000 Từ Vựng Từ Điển Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 11
Titan English

Related Posts

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 26

April 24, 2025

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 25

April 4, 2025

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 24

April 4, 2025

3000 Từ Vựng Từ Điển Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 11

April 4, 2025

3000 TỪ VỰNG OXFORD Thông Dụng Nhất! | Kèm Ví Dụ & Hình Ảnh | Phần 7

June 22, 2024

TRỌN BỘ 3000 TỪ VỰNG Tiếng Anh Thông Dụng Nhất | Phần 4

June 12, 2024
Add A Comment

Comments are closed.

Video Mới Nhất

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 27

May 8, 2025

Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 7

May 1, 2025

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 26

April 24, 2025

Luyện Nghe Tiếng Anh Hằng Ngày – Phần 7

April 22, 2025
Đừng Bỏ Lỡ Các Bài Học Sau
Tiếng Anh Giao Tiếp

3000 Từ Vựng Oxford Thông Dụng Nhất – Phần 27

By adminMay 8, 2025

1371. investigate (Verb): điều tra – The police will investigate. (Cảnh sát sẽ điều tra)–…

Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 7

May 1, 2025

200 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Sử Dụng Mọi Lúc Mọi Nơi

April 19, 2025

Các Câu Tiếng Anh Ngắn Gọn Dễ Nhớ Dành Cho Người Mới Học – Phần 6

April 1, 2025
  • Facebook
  • Pinterest
  • Instagram
  • YouTube
Đôi Lời

Titan English - Là nơi chia sẻ tri thức cùng nhau học tập tiếng Anh để vượt qua rào cản ngôn ngữ cho cộng đồng người Việt !
Đây chính là trang web duy nhất & chính thức của chúng tôi sử dụng đại diện cho kênh Youtube Titan English. Ngoài ra chúng tôi không có trang web nào khác.

Xin gửi lời cảm ơn chân thành tới quý khán thính giả đã đồng hành và ủng hộ Titan English.

YouTube
Đồng Hành Cùng Các Bạn

Hãy bắt đầu ngay hôm nay! Đừng chờ đợi đến ngày mai, vì chỉ cần một chút luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự khác biệt!

Kênh Thành Viên

Titan English

SpeakUp Academy

Liên Lạc

Email: titanlearningenglish@gmail.com

Facebook Instagram Pinterest YouTube
  • Home
  • Về Chúng Tôi
© 2025 Titan English- Nơi Cùng Bạn Vượt Qua Rào Cản Tiếng Anh.

Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.