Trong bài học hôm nay, bạn sẽ được luyện tập 200 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để sử dụng trong đời sống hàng ngày. Đây là tài liệu lý tưởng để luyện nói tiếng Anh giao tiếp mọi lúc mọi nơi – từ khi bạn bắt đầu học, đến khi bạn muốn nâng cao khả năng nói một cách tự nhiên và trôi chảy.
🔥 Vì sao bạn nên học video này?
✅ Giúp bạn luyện nói tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.
✅ Dễ học – dễ áp dụng trong các tình huống đời thường như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, công việc,…
1. I’m free all day (Tôi rảnh cả ngày)
2. I’m renting a small flat (Tôi đang thuê một căn hộ nhỏ)
3. It’s a pity you didn’t come (Tiếc là bạn đã không đến)
4. The road ahead was blocked (Con đường phía trước đã bị chặn)
5. Get out of here (Ra khỏi đây ngay)
6. I grazed my knee (Tôi bị trầy đầu gối)
7. Wait for a moment (Chờ một chút)
8. I recall meeting her before (Tôi nhớ đã gặp cô ấy trước đây)
9. You caused trouble again (Bạn lại gây rắc rối nữa rồi)
10. I earn enough to live (Tôi kiếm đủ tiền để sống)
11. He ran a red light (Anh ta vượt đèn đỏ)
12. Stop making noise (Đừng làm ồn nữa)
13. Please wait for your turn (Vui lòng chờ đến lượt của bạn)
14. I have no time to spare (Tôi không có thời gian rảnh)
15. It’s beyond my abilities (Việc này vượt quá khả năng của tôi)
16. It disappeared into thin air (Nó biến mất không dấu vết)
17. My hair is naturally curly (Tóc tôi xoăn tự nhiên)
18. Think about it no more (Đừng nghĩ về chuyện đó nữa)
19. I hope I get there in time (Tôi hy vọng mình sẽ đến kịp)
20. It’s nobody’s fault (Không phải lỗi của ai cả)
21. I’m an early riser (Tôi là người hay dậy sớm)
22. We chatted for a while (Chúng tôi đã trò chuyện một lúc)
23. Nowhere is like home (Không nơi nào bằng nhà mình)
24. I don’t mean to annoy you (Tôi không có ý làm phiền bạn)
25. That wasn’t my intention (Đó không phải là ý của tôi)
26. Is anyone sitting here? (Có ai ngồi chỗ này không?)
27. It’s close to midnight (Gần nửa đêm rồi)
28. Nothing beats home cooking (Không gì ngon bằng đồ ăn nhà nấu)
29. Health is extremely critical (Sức khỏe là cực kỳ quan trọng)
30. Let me drive you home (Để tôi đưa bạn về)
31. It wasn’t too long ago (Chuyện đó cũng chưa lâu lắm)
32. This is a huge mistake (Đây là một sai lầm lớn)
33. I have a loose tooth (Tôi có một chiếc răng bị lung lay)
34. I must be dreaming (Chắc là tôi đang mơ)
35. That was just a joke (Chỉ là một câu đùa thôi)
36. Drink plenty of water (Uống nhiều nước vào nhé)
37. I’m off tomorrow (Ngày mai tôi được nghỉ)
38. We ran out of toilet paper (Chúng ta hết giấy vệ sinh rồi)
39. It was pleasant to be alone (Ở một mình thật dễ chịu)
40. No parking here (Không được đậu xe ở đây)
41. I ran across the street (Tôi đã chạy băng qua đường)
42. I have a bad cold (Tôi bị cảm nặng)
43. I limit my sugar intake (Tôi hạn chế ăn đường)
44. I have no doubts about it (Tôi không nghi ngờ gì về điều đó)
45. I tidy up the house (Tôi dọn dẹp nhà cửa)
46. Repeat after me (Lặp lại theo tôi nhé)
47. I share your sorrow (Tôi chia sẻ nỗi buồn của bạn)
48. He is not polite at all (Anh ta không lịch sự chút nào)
49. I failed miserably (Tôi thất bại thảm hại)
50. Are you married? (Anh đã kết hôn chưa?)
51. I know every school student (Tôi biết tất cả học sinh trong trường)
52. It’s getting dark (Trời đang tối dần)
53. Is anyone hungry? (Có ai đói không?)
54. Can I bring my children? (Tôi có thể đưa con theo không?)
55. I filled the cup with water (Tôi đã rót đầy nước vào cốc)
56. Don’t touch me (Đừng chạm vào tôi)
57. Find your mission in life (Hãy tìm sứ mệnh cuộc đời bạn)
58. Do we have enough money? (Chúng ta có đủ tiền không?)
59. Every family is different (Mỗi gia đình đều khác nhau)
60. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
61. Wake me up early tomorrow (Gọi tôi dậy sớm vào ngày mai nhé)
62. Mind your own affairs (Lo chuyện của bạn đi)
63. I feel guilty (Tôi cảm thấy có lỗi)
64. May I have the menu? (Tôi có thể xem thực đơn không?)
65. You are so kind to me (Bạn rất tử tế với tôi)
66. Tomorrow is a new day (Ngày mai là một ngày mới)
67.Marriages come by destiny (Hôn nhân là do duyên số)
68. The challenge is ahead (Thử thách đang ở phía trước)
69. Is the museum open today? (Hôm nay bảo tàng có mở cửa không?)
70. Did you have lunch? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
71. Where did you buy it? (Bạn đã mua nó ở đâu vậy?)
72. Don’t cry anymore (Đừng khóc nữa nhé)
73. This one fits me best (Cái này vừa với tôi nhất)
74. I can’t be absent (Tôi không thể vắng mặt)
75. Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)
76. I have nothing left to lose (Tôi không còn gì để mất nữa)
77. I feel dizzy (Tôi thấy chóng mặt)
78. Look up at the ceiling (Nhìn lên trần nhà đi)
79. What time are you free? (Bạn rảnh lúc mấy giờ?)
80. I will finish it tonight (Tôi sẽ hoàn thành nó tối nay)
81. I have guests this weekend (Cuối tuần này tôi có khách)
82. I set my alarm for 7 am (Tôi đã đặt báo thức lúc 7 giờ sáng)
83. I feel fine (Tôi thấy ổn)
84. How was your vacation? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
85. Music helps me relax (Âm nhạc giúp tôi thư giãn)
86. Can you hear me clearly? (Bạn có nghe tôi rõ không?)
87. Can I take a picture? (Tôi có thể chụp một bức ảnh không?)
88. Have a safe journey home (Chúc bạn về nhà an toàn nhé)
89. Please wait a few moments (Vui lòng đợi một chút)
90. I ate breakfast (Tôi đã ăn sáng rồi)
91. Don’t be so modest (Đừng khiêm tốn quá vậy)
92. Wash your hands with soap (Hãy rửa tay bằng xà phòng)
93. Did you sleep well? (Bạn ngủ có ngon không?)
94. Keep in touch with me (Hãy giữ liên lạc với tôi nhé)
95. Let me guess (Để tôi đoán thử)
96. I’ve only met him twice (Tôi chỉ gặp anh ấy hai lần thôi)
97. You amaze me (Bạn khiến tôi ngạc nhiên đó)
98. It’s a basic skill (Đó là một kỹ năng cơ bản)
99. I’m exhausted (Tôi kiệt sức rồi)
100. Let me examine you (Để tôi kiểm tra cho bạn)
101. I exercise in the gym (Tôi tập thể dục ở phòng tập)
102. Anything is possible (Mọi thứ đều có thể xảy ra)
103. What’s the difference? (Khác biệt là gì?)
104. I write with my left hand (Tôi viết bằng tay trái)
105. I’m deeply grateful (Tôi biết ơn sâu sắc)
106. You’re amazing (Bạn thật tuyệt vời)
107. They deserve to win (Họ xứng đáng giành chiến thắng)
108. Long live freedom! (Tự do muôn năm!)
109. Is there a cafe near here? (Gần đây có quán cà phê nào không?)
110. I have a lot to do today (Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm)
111. Dinner is ready (Bữa tối đã sẵn sàng rồi)
112. Which school do you attend? (Bạn học trường nào vậy?)
113. Please be quiet (Làm ơn giữ im lặng)
114. Please sit still (Làm ơn ngồi yên nhé)
115. I changed the trash bag (Tôi đã thay túi rác rồi)
116. We were both tired (Cả hai chúng tôi đều mệt)
117. Reading enriches the mind (Đọc sách làm giàu tâm hồn)
118. Give me one reason (Cho tôi một lý do đi)
119. I shook my head sadly (Tôi buồn bã lắc đầu)
120. My heart is pounding (Tim tôi đang đập thình thịch)
121. My wallet was stolen (Ví của tôi bị đánh cắp)
122. Don’t lose it (Đừng để mất nó nhé)
123. I need to charge my phone (Tôi cần sạc điện thoại)
124. I twisted my ankle (Tôi bị trật mắt cá chân)
125. I can’t live without it (Tôi không thể sống thiếu nó)
126. Could you say it again? (Bạn có thể nói lại được không?)
127. It’s the original document (Đây là tài liệu gốc)
128. We will live together (Chúng ta sẽ sống cùng nhau)
129. I took the dog for a walk (Tôi dắt chó đi dạo)
130. I’d like to return this (Tôi muốn trả lại món này)
131. I stayed up all night (Tôi thức suốt cả đêm)
132. You’re very creative (Bạn rất sáng tạo đấy)
133. You mean the world to me (Em là cả thế giới với tôi)
134. It’s a rumor (Đó chỉ là tin đồn thôi)
135. Is there anything I can do? (Tôi có thể giúp gì không?)
136. What will the test cover? (Bài kiểm tra sẽ bao gồm những gì?)
137. I’ll check again (Tôi sẽ kiểm tra lại lần nữa)
138. Close your eyes (Nhắm mắt lại nào)
139. What are you talking about? (Bạn đang nói về điều gì vậy?)
140. Her skin was wrinkle-free (Da cô ấy không có nếp nhăn)
141. I’m in a hurry now (Bây giờ tôi đang vội)
142. You are really forgetful (Bạn thật sự rất đãng trí)
143. Do you want anything? (Bạn có muốn gì không?)
144. Mind the steps (Cẩn thận bậc thang nhé)
145. I’m still sleepy (Tôi vẫn còn buồn ngủ)
146. They often quarrel (Họ thường xuyên cãi nhau)
147. I like this fragrance (Tôi thích hương thơm này)
148. I’ll be right there on time (Tôi sẽ đến đúng giờ)
149. I designed my own house (Tôi đã thiết kế ngôi nhà của mình)
150. Just as I expected (Đúng như tôi đã mong đợi)
151. I’m going with you (Tôi sẽ đi cùng bạn)
152. Don’t you recognize me? (Bạn không nhận ra tôi sao?)
153. I set my alarm clock (Tôi đã đặt đồng hồ báo thức)
154. Be careful not to fall (Cẩn thận kẻo ngã nhé)
155. I have a family to feed (Tôi có gia đình phải nuôi)
156. We need to talk (Chúng ta cần nói chuyện)
157. Be careful not to drop it (Cẩn thận kẻo làm rơi đó)
158. My group has disbanded (Nhóm của tôi đã tan rã rồi)
159. I swear to God (Tôi thề với Chúa)
160. I lifted the box (Tôi đã nhấc cái hộp lên)
161. Don’t drive so fast (Đừng lái xe nhanh quá)
162. Don’t do anything stupid (Đừng làm điều gì dại dột)
163. I’m half awake (Tôi nửa tỉnh nửa mê)
164. I entered the gate (Tôi đã bước vào cổng)
165. Didn’t you get my text? (Bạn không nhận được tin nhắn của tôi à?)
166. This is very urgent (Việc này rất gấp đấy)
167. I saw a man passing by (Tôi thấy một người đàn ông đi ngang qua)
168. I’m dying of laughter (Chết cười mất thôi)
169. Everything is connected (Mọi thứ đều kết nối với nhau)
170. Nobody answered the phone (Không có ai nghe máy)
171. I am right-handed (Tôi thuận tay phải)
172. You’re not my type (Bạn không phải gu của tôi)
173. Mom is at it again (Mẹ lại thế nữa rồi)
174. Love is difficult to define (Tình yêu khó mà định nghĩa được)
175. I declined his invitation (Tôi đã từ chối lời mời của anh ấy)
176. Mind your head (Cẩn thận đầu bạn đấy)
177. My hands are too rough (Tay tôi quá thô ráp)
178. I mainly self-study at home (Tôi chủ yếu tự học ở nhà)
179. Someone pushed me down (Ai đó đã đẩy tôi ngã)
180. My hands are dirty (Tay tôi bị bẩn rồi)
181. I feed my children (Tôi nuôi các con của mình)
182. Don’t look at me that way (Đừng nhìn tôi kiểu đó)
183. I lack business knowledge (Tôi thiếu kiến thức kinh doanh)
184. Be frank with me (Hãy thẳng thắn với tôi nhé)
185. Let me lead the way (Để tôi dẫn đường)
186. I’m scared to death (Tôi sợ chết khiếp luôn)
187. Take a deep breath (Hít một hơi thật sâu)
188. Where did you leave it? (Bạn để nó ở đâu rồi?)
189. My mother is strict (Mẹ tôi rất nghiêm khắc)
190. I love happy endings (Tôi thích những cái kết có hậu)
191. It started to rain (Trời bắt đầu mưa)
192. I can’t stay for long (Tôi không thể ở lâu)
193. We got caught in the rain (Chúng tôi bị mắc mưa)
194. I nod my head in agreement (Tôi gật đầu đồng ý)
195. I pursue an acting career (Tôi theo đuổi sự nghiệp diễn xuất)
196. Don’t be rude (Đừng thô lỗ)
197. Are you busy tonight? (Tối nay bạn có bận không?)
198. He arrived before me (Anh ấy đến trước tôi)
199. Let me see (Để tôi xem đã)
200. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)