Author: Titan English
học tiếng anh giao tiếptiếng anh cho người mới bắt đầuhọc tiếng anh onlinetiếng anh cơ bảngiao tiếp tiếng anhtitan englishhọc tiếng anh qua youtube
STTTiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Look!Nhìn kìa2Great!Tuyệt vời!3Come onThôi nào!4After youNhường bạn đi trước5Let me knowHãy cho tôi biết6Get a move onĐi nhanh lên7Calm downBình tĩnh lại8Are you sure?Bạn có chắc không?9Why?Tại sao?10Why not?Tại sao không?11CongratulationsXin chúc mừng12Well doneLàm tốt lắm13Steady on!Bình tĩnh nào!14Good Luck!Chúc may mắn!15Bad luck!Thật xui xẻo!16Never mind!Đừng bận tâm!17What a pity!Thật đáng tiếc!18OK!Đồng ý!19Of courseTất nhiên!20Of course notTất nhiên là không21That’s fineTốt thôi22That’s rightĐúng vậy23SureĐược thôi24CertainlyChắc chắn rồi25DefinitelyNhất định rồi 26AbsolutelyTuyệt đối27As soon as possibleCàng sớm càng tốt28That’s enoughĐủ rồi29Same old youBạn vẫn chứng nào tật nấy30Freeze my ass offLạnh cóng mông31Hell noKhông bao giờ32I smell a ratTôi thấy…
STTTiếng AnhNghĩa Tiếng Việt1Get in/ get intođến, trúng cử, trúng tuyển2Get offcởi bỏ, xuống xe, thoát nạn, khởi hành, chuyển chủ đề3Get out oftrốn tránh (trách nhiệm, …), không còn (thói quen, …), thoát ra khỏi4Get downđi xuống, nằm xuống, ghi lại5Get sb downlàm ai thất vọng6Get down to doingbắt đầu nghiêm túc làm việc gì7Get to doingbắt tay vào làm việc gì8Get round / around sttìm cách giải quyết, vượt qua được9Get round / around to stdành thời gian cho (công việc)10Get onlàm tốt (= get along), thành công, xoay sở, tiếp tục11Get along / on withhòa hợp (=…