🎧 Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả – Dành cho người mất gốc!
Bạn từng bỏ dở việc học tiếng Anh? Nghe không hiểu, không dám nói? Đừng lo! Bài học hôm nay sẽ giúp bạn luyện nghe tiếng Anh giao tiếp một cách dễ hiểu, chậm rãi và thực tế.
💬 Nội dung phù hợp cho người mới bắt đầu:
- Câu ngắn, dễ nhớ, dễ lặp lại
- Mỗi câu được phát 2 lần + phiên âm & nghĩa tiếng Việt
- Áp dụng phương pháp shadowing – nghe và nhắc lại theo đúng ngữ điệu, giúp cải thiện phát âm và phản xạ nhanh hơn
🌟 Tại sao nên luyện nghe mỗi ngày?
- Giúp tai làm quen với âm thanh tiếng Anh
- Tăng khả năng giao tiếp và phản xạ tự nhiên
- Chỉ vài phút mỗi ngày cũng đủ tạo nên sự thay đổi rõ rệt
📌 Tip nhỏ: Hãy dùng phần danh sách câu giao tiếp bên dưới để luyện tập lại theo phương pháp shadowing – đây là cách luyện nghe tiếng Anh cực kỳ hiệu quả đã được nhiều người áp dụng thành công!
👉 Bắt đầu ngay hôm nay – chỉ cần nghe – nhắc lại – hiểu, tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bạn nghĩ!
- Anything will do (Cái gì cũng được)
- It’s self-evident (Đó là điều hiển nhiên)
- I feel relieved (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm)
- It’s getting there (Sắp được rồi)
- That’s the point (Đó mới là vấn đề)
- Slow down! (Chậm lại!)
- Check, please (Làm ơn tính tiền)
- No pets allowed (Không được phép đem thú nuôi)
- Control yourself! (Tự kiềm chế bản thân!)
- I’ll treat you (Tôi sẽ mời anh)
- I envy you (Tôi ghen tị với bạn)
- I’m coming (Tôi tới liền)
- Who is absent? (Ai vắng mặt?)
- Come along (Đi cùng đi)
- Certainly not (Chắc chắn là không)
- Don’t overdo it (Đừng lạm dụng nó)
- Hold the rope (Giữ lấy sợi dây)
- Turn it off (Tắt nó đi)
- Flowers bloom (Hoa nở)
- You should apologize (Bạn nên xin lỗi)
- It’s Sunday today (Hôm nay là Chủ Nhật)
- What’s your wish? (Bạn ước điều gì?)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- It’s all right (Không sao đâu)
- Do you understand? (Bạn có hiểu không?)
- I feel tired (Tôi cảm thấy mệt mỏi)
- Tom is absent (Tom vắng mặt)
- Yes, of course (Phải, tất nhiên rồi)
- What a surprise! (Thật ngạc nhiên!)
- I don’t mind (Tôi không phiền đâu)
- I don’t agree (Tôi không đồng ý)
- Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
- It’s so boring! (Thật là chán!)
- That’s the snag (Đó mới là vấn đề)
- I promise (Tôi hứa)
- No problem! (Không sao)
- Sweet dreams! (Mơ đẹp nhé!)
- I have cavities (Tôi bị sâu răng)
- Let’s eat lunch (Ăn trưa thôi)
- Hurry up (Nhanh lên)
- I’m afraid not (Tôi e là không)
- I raise cattle (Tôi chăn nuôi gia súc)
- Any news? (Có tin gì mới không?)
- What fun! (Vui lắm!)
- I never drink (Tôi không bao giờ uống)
- Please don’t mumble (Xin đừng lẩm bẩm nữa)
- Good job! (Làm tốt lắm!)
- I feel depressed (Tôi cảm thấy chán nản)
- Please fix this (Làm ơn sửa cái này)
- See you around (Hẹn gặp lại bạn)
- It doesn’t matter (Không thành vấn đề gì)
- Who cares? (Ai mà thèm quan tâm?)
- You surprised me (Bạn làm tôi bất ngờ)
- Too bad! (Tệ thật!)
- That’s awesome (Điều đó thật tuyệt)
- Are you exhausted? (Bạn có kiệt sức không?)
- Just a minute (Chờ một chút)
- I felt hungry (Tôi thấy đói bụng)
- There’s no hurry (Không có gì phải vội vàng)
- It is necessary (Điều đó là cần thiết)
- How wonderful! (Thật tuyệt vời!)
- He looks pale (Anh ấy trông nhợt nhạt)
- Forget it (Quên đi)