📘 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Học nhanh, nhớ lâu, nói chuẩn!

Bạn đang tìm cách nói tiếng Anh trôi chảy hơn mà không cần học quá nhiều ngữ pháp khô khan? Bài học này sẽ giúp bạn làm được điều đó!
Chúng tôi đã chọn lọc ra 100 cấu trúc câu trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày – ngắn gọn, dễ nhớ, cực kỳ hiệu quả cho mọi trình độ.

💬 Các cấu trúc đều mang tính ứng dụng thực tế, được dùng thường xuyên trong văn nói như: chào hỏi, đặt câu hỏi, xin phép, đồng ý, từ chối khéo,…
Mỗi câu đều đi kèm ngữ điệu chuẩn, phiên âm đơn giản và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn hiểu nhanh và luyện tập dễ dàng.

🎧 Video đính kèm và phần ghi chú bên dưới sẽ giúp bạn luyện nghe – luyện nói – luyện phản xạ một cách hiệu quả hơn. Bạn chỉ cần mở lên, nghe và lặp lại – như vậy là đủ để cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp của mình.

📌 Bài học phù hợp cho cả người mới bắt đầu, mất gốc, hoặc đang muốn cải thiện phản xạ giao tiếp tiếng Anh.

🚀 Học đúng cấu trúc – nói đúng tình huống – và quan trọng nhất là cảm thấy vui khi học tiếng Anh mỗi ngày!

41. I need more … (Tôi cần thêm …)

  • I need more time (Tôi cần thêm thời gian)
  • I need more sleep (Tôi cần ngủ thêm)
  • I need more money (Tôi cần thêm tiền)

42. It’s the best … (Đây là … tốt nhất)

  • It’s the best movie this year (Đây là bộ phim hay nhất năm nay)
  • It’s the best day ever! (Đây là ngày tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
  • It’s the best gift for her (Đây là món quà tuyệt nhất dành cho cô ấy)

43. … as usual. (… như mọi khi.)

  • She is late as usual (Cô ấy lại trễ như mọi khi)
  • I will have tea as usual (Tôi sẽ uống trà như mọi khi)
  • The traffic is bad as usual (Giao thông tệ như mọi khi)

44. If only I could … (Giá mà tôi có thể …)

  • If only I could see my old friends again. (Giá mà tôi có thể gặp lại những người bạn cũ)
  • If only I could stay young forever. (Giá mà tôi có thể trẻ mãi)
  • If only I could win the lottery. (Giá mà tôi có thể trúng xổ số)

45. I should have … (Tôi đáng ra phải/ tôi đáng ra nên …)

  • I should have apologized (Tôi đáng ra phải xin lỗi)
  • I should have asked for help (Tôi đáng ra phải nhờ giúp đỡ)
  • I should have stayed home (Tôi đáng ra nên ở nhà)

46. I think you should … (Tôi nghĩ bạn nên …)

  • I think you should see a doctor (Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ)
  • I think you should take a break (Tôi nghĩ bạn nên nghỉ ngơi)
  • I think you should try that new restaurant (Tôi nghĩ bạn nên thử quán ăn mới đó)

47. Do you need …? (Bạn có cần … không?)

  • Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
  • Do you need a ride home? (Bạn có cần đi nhờ xe về nhà không?)
  • Do you need more time? (Bạn cần thêm thời gian không?)

48. I hope you … (Tôi hi vọng bạn …)

  • I hope you feel better soon (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khoẻ lại)
  • I hope you like the new house (Tôi hy vọng bạn sẽ thích ngôi nhà mới)
  • I hope you have a safe trip (Tôi hy vọng bạn đi đường bình an)

49. I haven’t … yet (Tôi vẫn chưa …)

  • I haven’t cleaned my room yet (Tôi vẫn chưa dọn phòng)
  • I haven’t booked my flight yet (Tôi vẫn chưa đặt vé máy bay)
  • I haven’t paid the bills yet (Tôi vẫn chưa thanh toán hóa đơn)

50. I intend to … (Tôi định …)

  • I intend to save money (Tôi định tiết kiệm tiền)
  • I intend to wake up early tomorrow (Tôi định dậy sớm ngày mai)
  • I intend to call my friend after work (Tôi định gọi cho bạn tôi sau giờ làm)

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version