🎯 100 Cấu Trúc Câu Giao Tiếp Đơn Giản Mà Cực Kỳ Hiệu Quả – Học xong là nói tiếng Anh mượt mà ngay!

Bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà không phải nhớ quá nhiều ngữ pháp phức tạp? Vậy thì bài học này sẽ cực kỳ phù hợp với bạn!

Mình đã tổng hợp 100 cấu trúc câu giao tiếp thông dụng – những câu ngắn gọn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn mới bắt đầu hay đang muốn cải thiện phản xạ nói, chỉ cần học từng chút mỗi ngày là bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt.

💬 Các câu trong bài đều là những mẫu mà người bản xứ hay dùng, từ chào hỏi, hỏi thăm, đến cách bắt chuyện tự nhiên.

📌 Video đính kèm và ghi chú bên dưới sẽ giúp bạn luyện nói dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần mở lên, nghe và lặp lại – đơn giản vậy thôi!

56. Is it better to …? (… có tốt hơn không?)

  • Is it better to buy a house? (Mua nhà có tốt hơn không?)
  • Is it better to take public transportation? (Đi phương tiện công cộng có tốt hơn không?)
  • Is it better to work from home? (Làm việc ở nhà có tốt hơn không?)
  • Is it better to invest in stocks? (Đầu tư vào cổ phiếu có tốt hơn không?)
  • Is it better to save money now? (Tiết kiệm tiền bây giờ có tốt hơn không?)

57. No wonder … (Hèn gì mà …)

  • No wonder the restaurant is popular (Hèn gì mà nhà hàng này nổi tiếng)
  • No wonder she’s tired (Hèn gì mà cô ấy mệt mỏi)
  • No wonder the meeting is delayed (Hèn gì mà cuộc họp bị trì hoãn)
  • No wonder they’re successful (Hèn gì mà họ thành công)
  • No wonder he’s in a bad mood (Hèn gì mà anh ấy có tâm trạng tồi tệ)

58. I prefer to … (Tôi thích … hơn)

  • I prefer to wake up early (Tôi thích dậy sớm hơn)
  • I prefer to shop online (Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn)
  • I prefer to pay by card (Tôi thích thanh toán bằng thẻ hơn)
  • I prefer to study alone (Tôi thích học một mình hơn)
  • I prefer to exercise outdoors (Tôi thích tập thể dục ngoài trời hơn)

59. … more and more … (… càng lúc càng …)

  • The prices grow more and more rapidly (Giá cả càng lúc càng tăng nhanh)
  • She is more and more beautiful (Cô ấy càng lúc càng xinh đẹp hơn)
  • He feels more and more confident (Anh ấy càng lúc càng cảm thấy tự tin hơn)
  • The problem becomes more and more difficult (Vấn đề càng lúc càng trở nên khó khăn hơn)
  • The festival attracts more and more visitors (Lễ hội thu hút càng ngày càng nhiều du khách)

60. There’s no reason to … (Không có lý do gì để …)

  • There’s no reason to doubt yourself (Không có lý do gì để nghi ngờ chính mình)
  • There’s no reason to argue about it (Không có lý do gì để tranh cãi về điều đó)
  • There’s no reason to fear change (Không có lý do gì để sợ thay đổi)
  • There’s no reason to stay up late (Không có lý do gì để thức khuya)
  • There’s no reason to hesitate any longer (Không có lý do gì để do dự thêm nữa)

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version