🎯 100 Cấu Trúc Câu Giao Tiếp Đơn Giản Mà Hiệu Quả – Bí quyết để nói tiếng Anh tự nhiên mỗi ngày

Bạn đang tìm cách cải thiện khả năng nói tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày? Bạn muốn học những cấu trúc câu giao tiếp thông dụng mà người bản xứ sử dụng thực tế? Đây là bài học dành cho bạn!

Chúng tôi đã chọn lọc 100 cấu trúc câu đơn giản mà hiệu quả, phù hợp với mọi trình độ – từ người mới bắt đầu cho đến người đang muốn luyện phản xạ giao tiếp. Mỗi mẫu câu đều ngắn gọn, dễ nhớ và dễ áp dụng ngay trong các tình huống hàng ngày như: hỏi đường, đặt món ăn, giới thiệu bản thân, trò chuyện thân mật,…

💬 Bài học này sẽ giúp bạn:

  • Tự tin hơn trong giao tiếp với người nước ngoài.
  • Tăng phản xạ khi nói tiếng Anh.
  • Giao tiếp mượt mà hơn với những cấu trúc câu thông dụng.

📹 Hãy tham khảo các câu bên dưới trong video bài học đính kèm để luyện nghe – luyện nói một cách hiệu quả hơn.

61. I’m not happy with my … (Tôi không hài lòng với … của mình)

  • I’m not happy with my new haircut (Tôi không hài lòng với kiểu tóc mới của mình)
  • I’m not happy with my internet provider (Tôi không hài lòng với nhà cung cấp internet của mình)
  • I’m not happy with my noisy neighbors (Tôi không hài lòng với hàng xóm ồn ào của mình)
  • I’m not happy with my computer (Tôi không hài lòng với máy tính của mình)
  • I’m not happy with my wage (Tôi không hài lòng với mức lương của mình)

62. Why didn’t you …? (Tại sao bạn lại không …?)

  • Why didn’t you call me back? (Tại sao bạn không gọi lại cho tôi?)
  • Why didn’t you tell me the truth? (Tại sao bạn lại không nói cho tôi biết sự thật?)
  • Why didn’t you lock the door? (Tại sao bạn lại không khóa cửa?)
  • Why didn’t you ask for help? (Tại sao bạn lại không nhờ giúp đỡ?)
  • Why didn’t you wear your seatbelt? (Tại sao bạn lại không thắt dây an toàn?)

63. Is it okay if I …? (Tôi …, được không?)

  • Is it okay if I leave early today? (Hôm nay tôi về sớm được không?)
  • Is it okay if I use your phone? (Tôi dùng điện thoại của bạn được không?)
  • Is it okay if I sit here? (Tôi ngồi đây được không?)
  • Is it okay if I ask you a question? (Tôi hỏi bạn một câu được không?)
  • Is it okay if I turn off the lights? (Tôi tắt đèn được không?)

64. How much is …? (… giá bao nhiêu?)

  • How much is this book? (Quyển sách này giá bao nhiêu?)
  • How much is a cup of coffee here? (Một ly cà phê ở đây giá bao nhiêu?)
  • How much is the service charge? (Phí dịch vụ là bao nhiêu?)
  • How much is the rent for this apartment? (Tiền thuê căn hộ này là bao nhiêu?)
  • How much is the repair cost? (Chi phí sửa chữa là bao nhiêu?)

65. It’s your turn to … (Đến lượt bạn …)

  • It’s your turn to wash the dishes tonight (Tối nay đến lượt bạn rửa chén)
  • It’s your turn to pay for lunch (Đến lượt bạn trả tiền ăn trưa)
  • It’s your turn to clean the room (Đến lượt bạn dọn phòng)
  • It’s your turn to mow the lawn (Đến lượt bạn cắt cỏ)
  • It’s your turn to take out the trash (Đến lượt bạn đổ rác)

66. I’ll have … (Tôi sẽ ăn/uống …)

  • I’ll have a large coffee (Tôi sẽ uống một ly cà phê lớn)
  • I’ll have the chicken salad for lunch (Tôi sẽ ăn salad gà cho bữa trưa)
  • I’ll have the seafood pasta (Tôi sẽ ăn mì hải sản)
  • I’ll have a plate of sushi (Tôi sẽ ăn một đĩa sushi)

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version