🎯 100 Cấu Trúc Câu Giao Tiếp Đơn Giản Mà Cực Kỳ Hiệu Quả – Học xong là nói tiếng Anh mượt mà ngay!

Bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà không phải nhớ quá nhiều ngữ pháp phức tạp? Vậy thì bài học này sẽ cực kỳ phù hợp với bạn!

Chúng tôi đã tổng hợp 100 cấu trúc câu giao tiếp thông dụng – những câu ngắn gọn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn mới bắt đầu hay đang muốn cải thiện phản xạ nói, chỉ cần học từng chút mỗi ngày là bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt.

💬 Các câu trong bài đều là những mẫu mà người bản xứ hay dùng, từ chào hỏi, hỏi thăm, đến cách bắt chuyện tự nhiên.

📌 Video và ghi chú bài học đính kèm giúp bạn luyện nói dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần mở lên, nghe và lặp lại – đơn giản vậy thôi!

👉 Cùng bắt đầu ngay nhé – học đúng cấu trúc, nói đúng ngữ cảnh, và quan trọng nhất là thấy vui khi học tiếng Anh mỗi ngày!

67. That’s why … (Đó là lý do tại sao …)

  • That’s why I call you – Đó là lý do tại sao tôi gọi cho bạn
  • That’s why he’s upset – Đó là lý do tại sao anh ấy buồn bã
  • That’s why I changed my mind – Đó là lý do tại sao tôi thay đổi ý định
  • That’s why we leave early – Đó là lý do tại sao chúng tôi rời đi sớm
  • That’s why she doesn’t reply – Đó là lý do tại sao cô ấy không trả lời

68. I really … (Tôi thực sự …)

  • I really appreciate your help – Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn
  • I really need a break – Tôi thật sự cần nghỉ ngơi
  • I really miss my family – Tôi thật sự nhớ gia đình của mình
  • I really want to sleep – Tôi thật sự muốn ngủ
  • I really care about you – Tôi thật sự quan tâm đến bạn

69. Do you think I should …? (Bạn có nghĩ tôi nên … không?)

  • Do you think I should call him? – Bạn có nghĩ tôi nên gọi anh ấy không?
  • Do you think I should go now? – Bạn có nghĩ tôi nên đi bây giờ không?
  • Do you think I should apologize? – Bạn có nghĩ tôi nên xin lỗi không?
  • Do you think I should ask her out? – Bạn có nghĩ tôi nên mời cô ấy đi chơi không?
  • Do you think I should quit my job? – Bạn có nghĩ tôi nên nghỉ việc không?

70. Shall we …? (Chúng ta … nhé?)

  • Shall we go now? – Chúng ta đi bây giờ nhé?
  • Shall we try again? – Chúng ta thử lại nhé?
  • Shall we order pizza? – Chúng ta gọi pizza nhé?
  • Shall we take a break? – Chúng ta nghỉ một chút nhé?
  • Shall we meet tomorrow? – Chúng ta gặp nhau vào ngày mai nhé?

71. You don’t have to … (Bạn không cần phải …)

  • You don’t have to worry – Bạn không cần phải lo lắng đâu
  • You don’t have to rush – Bạn không cần phải vội vàng đâu
  • You don’t have to pay – Bạn không cần phải trả tiền đâu
  • You don’t have to explain everything – Bạn không cần phải giải thích mọi thứ đâu
  • You don’t have to leave so early – Bạn không cần phải rời đi sớm như vậy đâu

72. It’s impossible to … (Không thể … được)

  • It’s impossible to contact him – Không thể liên lạc với anh ấy được
  • It’s impossible to please everyone – Không thể làm hài lòng tất cả mọi người được
  • It’s impossible to find a parking spot here – Không thể tìm chỗ đậu xe ở đây được
  • It’s impossible to stop now – Không thể dừng lại bây giờ được
  • It’s impossible to hear you clearly – Không thể nghe rõ bạn được

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version