🎯 Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách dễ hiểu và thực tế? Bài học hôm nay chính là dành cho bạn!

📚 Chúng ta sẽ tiếp tục chinh phục 3000 từ vựng thông dụng nhất trong bộ từ vựng Oxford – những từ và cụm từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.

🎧 Hãy xem video để luyện kỹ năng nghe, phát âm và phản xạ mỗi ngày. Sau đó, bạn có thể ôn tập lại toàn bộ từ vựng Oxford trong phần danh sách bên dưới – kèm ví dụ cụ thể và nghĩa tiếng Việt rõ ràng.

💬 Mỗi từ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, có ví dụ dễ nhớ, giúp bạn áp dụng ngay vào các tình huống thực tế mà không cần học thuộc lòng khô khan.

📌 Danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng trong bài học đã được trình bày rõ ràng bên dưới. Bạn có thể dùng phần này để ghi chú, ôn lại hoặc luyện tập bất cứ lúc nào bạn muốn.

1351. instrument (Noun): nhạc cụ, dụng cụ

– I love string instruments (Tôi thích các nhạc cụ dây)

– The lab has modern instruments (Phòng thí nghiệm có các dụng cụ hiện đại)

1352. insurance (Noun): bảo hiểm

– Do you have insurance? (Bạn có bảo hiểm không?)

– My insurance covers that (Bảo hiểm của tôi chi trả cho việc đó)

1353. intelligent (Adjective): thông minh

– That was an intelligent answer (Đó là một câu trả lời thông minh)

– Only intelligent people saw it (Chỉ những người thông minh mới thấy điều đó)

1354. intelligence (Noun): trí thông minh

– Intelligence matters more than looks (Trí thông minh quan trọng hơn vẻ ngoài)

– Artificial intelligence is growing (Trí tuệ nhân tạo đang phát triển)

1355. intend (Verb): dự định

– What do you intend to do? (Bạn dự định làm gì?)

– He didn’t intend to hurt you (Anh ấy không cố ý làm bạn tổn thương)

1356. intense (Adjective): mạnh mẽ, dữ dội

– The pain is intense (Cơn đau rất dữ dội)

– They had an intense argument (Họ đã cãi nhau rất gay gắt)

1357. intention (Noun): ý định

– I have no intention to lie (Tôi không có ý định nói dối)

– That wasn’t my intention (Đó không phải là ý của tôi)

1358. interest (Noun): sự quan tâm, lãi suất

– I have no interest (Tôi không có hứng thú)

– What’s your main interest? (Mối quan tâm chính của bạn là gì?)

– The bank pays interest monthly (Ngân hàng trả lãi hàng tháng)

1359. internal (Adjective): bên trong, nội bộ

– They discuss internal issues (Họ thảo luận các vấn đề nội bộ)

– It’s for internal use only (Nó chỉ dùng trong nội bộ thôi)

1360. international (Adjective): quốc tế

– English is an international language (Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế)

– This is an international flight (Đây là chuyến bay quốc tế)

1361. internet (Noun): mạng in-tơ-nét

– The internet is slow today (Hôm nay mạng chậm quá)

– The internet connects the world (In-tơ-nét kết nối cả thế giới)

1362. interpret (Verb): phiên dịch, giải thích

– She interprets for the guests (Cô ấy phiên dịch cho khách)

– Don’t interpret it the wrong way (Đừng hiểu sai ý nhé)

1363. interrupt (Verb): làm gián đoạn

– Don’t interrupt me (Đừng ngắt lời tôi)

– I’m sorry to interrupt (Xin lỗi vì đã làm phiền)

1364. interview (Noun, Verb): phỏng vấn

– We interviewed five people (Chúng tôi đã phỏng vấn 5 người)

– The interview went well (Buổi phỏng vấn diễn ra tốt đẹp)

1365. introduce (Verb): giới thiệu

– Let me introduce myself (Cho phép tôi tự giới thiệu)

– He introduced me to her (Anh ấy giới thiệu tôi với cô ấy)

1366. introduction (Noun): sự giới thiệu

– Her introduction was brief (Phần giới thiệu của cô ấy rất ngắn gọn)

– Let’s start with an introduction (Hãy bắt đầu bằng phần giới thiệu nhé)

1367. invent (Verb): phát minh

– Who invented the phone? (Ai đã phát minh ra điện thoại?)

– They invent tools for farmers (Họ sáng chế dụng cụ cho nông dân)

1368. invention (Noun): sự phát minh

– The invention changed the world (Phát minh đó đã thay đổi thế giới)

– The light bulb is a great invention (Bóng đèn là một phát minh vĩ đại)

1369. invest (Verb): đầu tư

– She invests in real estate (Cô ấy đầu tư vào bất động sản)

– Don’t invest too much (Đừng đầu tư quá nhiều)

1370. investment (Noun): sự đầu tư

– This is a smart investment (Đây là một khoản đầu tư thông minh)

– They need foreign investment (Họ cần vốn đầu tư nước ngoài)

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version