🎯 100 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Bí quyết để nói tiếng Anh như gió!
Bạn đang tìm cách nói tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy và dễ dàng hơn? Đây chính là bài học dành cho bạn! Chúng tôi đã tổng hợp 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong văn nói – những mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ, được người bản xứ sử dụng hằng ngày.
💡 Bài học này sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Nắm vững các cấu trúc câu phổ biến nhất trong hội thoại.
- Rút ngắn thời gian phản xạ khi nói tiếng Anh.
- Tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài.
📌 Phù hợp cho người mới bắt đầu, người mất gốc, hoặc bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Mỗi cấu trúc đều đi kèm ví dụ thực tế, cách dùng rõ ràng – giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
🎥 Hãy tham khảo các câu bên dưới nằm trong video bài học đính kèm để luyện nghe, luyện nói và ghi nhớ sâu hơn.
73. Am I allowed to …? (Tôi có được phép … không?)
- Am I allowed to park here? (Tôi có được phép đậu xe ở đây không?)
- Am I allowed to change my shift? (Tôi có được phép đổi ca làm không?)
- Am I allowed to work from home? (Tôi có được phép làm việc ở nhà không?)
- Am I allowed to leave early? (Tôi có được phép về sớm không?)
- Am I allowed to speak now? (Tôi có được phép nói chưa?)
74. I’m dying to … (Tôi rất muốn…)
- I’m dying to meet her (Tôi rất muốn gặp cô ấy)
- I’m dying to travel abroad (Tôi rất muốn đi du lịch nước ngoài)
- I’m dying to join the team (Tôi rất muốn gia nhập nhóm)
- I’m dying to buy a house (Tôi rất muốn mua một căn nhà)
- I’m dying to see the result (Tôi rất muốn biết kết quả)
75. It’s not good to … (… là không tốt)
- It’s not good to skip meals (Bỏ bữa là không tốt)
- It’s not good to be late (Đi trễ là không tốt)
- It’s not good to judge people (Phán xét người khác là không tốt)
- It’s not good to ignore your health (Bỏ bê sức khỏe là không tốt)
- It’s not good to drive too fast (Lái xe quá nhanh là không tốt)
76. What do you think about …? (Bạn nghĩ gì về …?)
- What do you think about our plan? (Bạn nghĩ gì về kế hoạch của chúng ta?)
- What do you think about her? (Bạn nghĩ gì về cô ấy?)
- What do you think about this design? (Bạn nghĩ gì về thiết kế này?)
- What do you think about his opinion? (Bạn nghĩ gì về ý kiến của anh ấy?)
- What do you think about my new haircut? (Bạn nghĩ gì về kiểu tóc mới của tôi?)
77. I think you are … (Tôi nghĩ bạn …)
- I think you are really kind (Tôi nghĩ bạn rất tốt bụng)
- I think you are telling a lie (Tôi nghĩ bạn đang nói dối)
- I think you are truly honest (Tôi nghĩ bạn thật sự trung thực)
- I think you are hiding something (Tôi nghĩ bạn đang che giấu điều gì đó)
- I think you are joking (Tôi nghĩ bạn đang đùa)
78. Do you mind if I …? (Bạn có phiền không nếu tôi …?)
- Do you mind if I ask a question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi một câu không?)
- Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
- Do you mind if I join you? (Bạn có phiền nếu tôi tham gia cùng bạn không?)
- Do you mind if I take this? (Bạn có phiền nếu tôi lấy cái này không?)
- Do you mind if I bring a friend? (Bạn có phiền nếu tôi dẫn theo một người bạn không?)