Khám phá 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong đời sống hàng ngày. Bài học này tổng hợp các cấu trúc văn nói phổ biến, dễ nhớ, dễ áp dụng – phù hợp cho người mới bắt đầu đến trình độ trung cấp.
Nếu bạn đang tìm kiếm 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng để cải thiện kỹ năng giao tiếp, đừng bỏ qua bài học đặc biệt này!

79. What makes you…? (Điều gì khiến bạn…, làm điều gì đó)

What makes you nervous? — Điều gì khiến bạn lo lắng?
What makes you think that? — Điều gì khiến bạn nghĩ vậy?
What makes you different? — Điều gì khiến bạn khác biệt?
What makes you so sure? — Điều gì khiến bạn chắc chắn thế?
What makes you work so hard? — Điều gì khiến bạn làm việc chăm chỉ như vậy?

80. Don’t forget to … (Đừng quên …, làm cái gì đó nhé)

Don’t forget to call your mom — Đừng quên gọi cho mẹ bạn nhé
Don’t forget to lock the door — Đừng quên khóa cửa
Don’t forget to say thank you — Đừng quên nói cảm ơn
Don’t forget to buy milk — Đừng quên mua sữa
Don’t forget to turn off the lights — Đừng quên tắt đèn

81. I don’t have enough … (Tôi không có đủ …, cái gì đó)

I don’t have enough cash — Tôi không có đủ tiền mặt
I don’t have enough time — Tôi không có đủ thời gian
I don’t have enough information — Tôi không có đủ thông tin
I don’t have enough experience — Tôi không có đủ kinh nghiệm
I don’t have enough patience — Tôi không có đủ kiên nhẫn

82. It’s too … (Nó quá …, như thế nào đó)

It’s too heavy for me — Nó quá nặng đối với tôi
It’s too late to start — Nó quá muộn để bắt đầu
It’s too bright in here — Nó quá sáng ở đây
It’s too complicated — Nó quá phức tạp
It’s too slippery — Nó quá trơn trượt

83. There must be … (Chắc chắn phải có …, cái gì đó)

There must be a mistake — Chắc chắn phải có sự nhầm lẫn
There must be a reason — Chắc chắn phải có lý do
There must be a way — Chắc chắn có cách nào đó
There must be someone home — Chắc chắn có ai đó ở nhà
There must be a problem — Chắc chắn có vấn đề

84. How do you … ? (Bạn … làm cái gì đó, thế nào?)

How do you spell your name? — Bạn đánh vần tên mình thế nào?
How do you turn it on? — Bạn bật nó lên như thế nào?
How do you feel today? — Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
How do you fix this? — Bạn sửa cái này như thế nào?
How do you say ‘thank you’ in Japanese? — Bạn nói “cảm ơn” bằng tiếng Nhật như thế nào?

85. Which … do you … ? (Bạn … cái nào?)

Which drink do you want? — Bạn muốn đồ uống nào?
Which size do you need? — Bạn cần cỡ nào?
Which restaurant do you prefer? — Bạn thích nhà hàng nào hơn?
Which phone do you have now? — Hiện bạn đang dùng điện thoại nào?
Which dish do you like best? — Bạn thích món nào nhất?

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version