Sau đây là một bài báo gần đây được đưa tin. Chúng ta hãy cùng nhau đọc và hiểu nội dung qua bài viết này nhé. Chúng tôi tin rằng việc học tiếng Anh qua báo chí không chỉ giúp quý vị nắm bắt thông tin mới nhất, mà còn cung cấp những từ ngữ, cách diễn đạt thường được sử dụng trong các phương tiện truyền thông. Điều này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc xây dựng website và tiếp cận cách nói, cách sử dụng ngôn ngữ một cách gần gũi và tự nhiên hơn, giống như người bản ngữ.

Nội dung bài báo:

Former US President and Republican nominee Donald Trump has reacted promptly to President Joe Biden’s withdrawal from the 2024 election, saying his former opponent was “not fit to run”.
Trump issued a statement on his Truth Social network writing, “Crooked Joe Biden was not fit to run for President, and is certainly not fit to serve – And never was!”
He continued, “All those around him, including his Doctor and the Media, knew that he wasn’t capable of being President, and he wasn’t”.
Trump, who was greeted as a returning hero at last week’s Republican National Convention after surviving a shooting, continued with some of his familiar campaigning points. “And now, look what he’s done to our Country, with millions of people coming across our Border, totally unchecked and unvetted, many from prisons, mental institutions, and record numbers of terrorists.”

“We will suffer greatly because of his presidency, but we will remedy the damage he has done very quickly. MAKE AMERICA GREAT AGAIN!”




Các câu và cấu trúc câu đã sử dụng:

  • Donald Trump has reacted promptly to President Joe Biden’s withdrawal from the 2024 election
    • reacted promptly: phản ứng nhanh chóng
      • Ví dụ: She reacted promptly to the news. (Cô ấy đã phản ứng nhanh chóng trước tin tức.)
    • withdrawal: sự rút lui
      • Ví dụ: Her withdrawal from the competition was unexpected. (Việc cô ấy rút lui khỏi cuộc thi là điều bất ngờ.)
  • saying his former opponent was “not fit to run”
    • not fit to run: không đủ khả năng để tranh cử
      • Ví dụ: He is not fit to run a marathon. (Ông ấy không đủ khả năng để chạy marathon.)
  • Trump issued a statement on his Truth Social network
    • issued a statement: đưa ra một tuyên bố
      • Ví dụ: The company issued a statement regarding the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố về sự cố này.)
  • “Crooked Joe Biden was not fit to run for President, and is certainly not fit to serve – And never was!”
    • not fit to serve: không đủ khả năng để phục vụ (ở đây là làm Tổng thống)
      • Ví dụ: He is not fit to serve as a leader. (Ông ấy không đủ khả năng để làm lãnh đạo.)
  • “All those around him, including his Doctor and the Media, knew that he wasn’t capable of being President, and he wasn’t”.
  • “look what he’s done to our Country, with millions of people coming across our Border, totally unchecked and unvetted”
    • totally unchecked and unvetted: hoàn toàn không được kiểm tra và không được sàng lọc
      • Ví dụ: The packages were delivered unchecked and unvetted. (Các gói hàng đã được giao mà không được kiểm tra và không được sàng lọc.)
  • “We will suffer greatly because of his presidency, but we will remedy the damage he has done very quickly.”
    • remedy the damage: khắc phục thiệt hại
      • Ví dụ: The team worked hard to remedy the damage caused by the storm. (Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để khắc phục thiệt hại do cơn bão gây ra.)



Từ vựng quan trọng:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Reacted promptlyPhản ứng nhanh chóng
WithdrawalSự rút lui
OpponentĐối thủ
StatementTuyên bố
CapableCó khả năng
Unchecked and unvettedKhông được kiểm tra và không được sàng lọc
RemedyKhắc phục



Ví dụ sử dụng từ vựng:

  • Reacted promptly: phản ứng nhanh chóng
    • He reacted promptly to the emergency. (Ông ấy đã phản ứng nhanh chóng trước tình huống khẩn cấp.)
  • Withdrawal: sự rút lui
    • Her withdrawal from the competition was unexpected. (Việc cô ấy rút lui khỏi cuộc thi là điều bất ngờ.)
  • Opponent: đối thủ
    • He defeated his opponent in the final match. (Ông ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận chung kết.)
  • Statement: tuyên bố
    • The president issued a statement to the press. (Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố với báo chí.)
  • Capable: có khả năng
    • She is capable of completing the task on time. (Cô ấy có khả năng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
  • Unchecked and unvetted: không được kiểm tra và không được sàng lọc
    • The shipments were left unchecked and unvetted at the border. (Các lô hàng đã bị bỏ mặc không được kiểm tra và không được sàng lọc ở biên giới.)
  • Remedy: khắc phục
    • The company took steps to remedy the situation. (Công ty đã thực hiện các bước để khắc phục tình huống.)



Chúng tôi xin mạn phép tạm dịch nội dung bài viết trên như sau:


Hy vọng bài viết trên đem tới sự thú vị cho các bạn để nâng cao vốn từ tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng tôi tại kênh Youtube Titan English và website này nhé!



Share.

Comments are closed.

Exit mobile version