86. I wonder …Tôi tự hỏi …, về điều gì đó

  • I wonder who’s calling me now – Tôi tự hỏi ai đang gọi cho tôi bây giờ
  • I wonder why they’re late – Tôi tự hỏi tại sao họ lại đến muộn
  • I wonder what’s on TV tonight – Tôi tự hỏi tối nay có gì trên ti vi
  • I wonder how long the flight is – Tôi tự hỏi chuyến bay kéo dài bao lâu
  • I wonder where we should go – Tôi tự hỏi chúng ta nên đi đâu

87. Let’s say …Giả sử …, điều gì đó xảy ra

  • Let’s say you win the lottery – Giả sử bạn trúng xổ số
  • Let’s say she agrees to help – Giả sử cô ấy đồng ý giúp đỡ
  • Let’s say they finish early – Giả sử họ kết thúc sớm
  • Let’s say the plan works out – Giả sử kế hoạch thành công
  • Let’s say he changes his mind – Giả sử anh ấy thay đổi ý định

88. Are you sure …?Bạn có chắc…về điều gì đó không?

  • Are you sure about that? – Bạn có chắc về điều đó chứ?
  • Are you sure it’s safe? – Bạn có chắc là an toàn chứ?
  • Are you sure he knows? – Bạn có chắc anh ấy biết không?
  • Are you sure this is yours? – Bạn có chắc cái này là của bạn không?
  • Are you sure we can trust him? – Bạn có chắc chúng ta có thể tin anh ấy không?

89. How long have you …?Bạn … bao lâu rồi?

  • How long have you lived here? – Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
  • How long have you been waiting? – Bạn đã chờ đợi bao lâu rồi?
  • How long have you known her? – Bạn biết cô ấy bao lâu rồi?
  • How long have you been married? – Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?
  • How long have you worked there? – Bạn đã làm việc ở đó bao lâu rồi?

90. I’ve got too much …Tôi có quá nhiều …, cái gì đó

  • I’ve got too much stress – Tôi có quá nhiều căng thẳng
  • I’ve got too much clutter in my room – Tôi có quá nhiều thứ bừa bộn trong phòng
  • I’ve got too much on my mind – Tôi có quá nhiều thứ trong đầu
  • I’ve got too much work today – Tôi có quá nhiều việc hôm nay
  • I’ve got too much laundry to do – Tôi có quá nhiều đồ phải giặt

91. Why would I …?Sao tôi phải …làm điều đó chứ?

  • Why would I lie? – Sao tôi lại phải nói dối?
  • Why would I do that? – Sao tôi lại phải làm vậy?
  • Why would I leave now? – Sao tôi lại phải rời đi bây giờ?
  • Why would I blame you? – Sao tôi lại phải đổ lỗi cho bạn?
  • Why would I say no? – Sao tôi lại phải từ chối?

92. I don’t understand …Tôi không hiểu …, cái gì đó

  • I don’t understand your question – Tôi không hiểu câu hỏi của bạn
  • I don’t understand his behavior – Tôi không hiểu hành vi của anh ấy
  • I don’t understand why it happened – Tôi không hiểu tại sao nó lại xảy ra
  • I don’t understand what you’re saying – Tôi không hiểu bạn đang nói gì
  • I don’t understand this decision – Tôi không hiểu quyết định này

93. I agree with …Tôi đồng ý …, với ai đó hoặc với điều gì đó

  • I agree with you – Tôi đồng ý với bạn
  • I agree with her comments – Tôi đồng ý với nhận xét của cô ấy
  • I agree with this plan – Tôi đồng ý với kế hoạch này
  • I agree with their choice – Tôi đồng ý với sự lựa chọn của họ
  • I agree with his proposal – Tôi đồng ý với đề nghị của anh ấy

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version