🌟 Series các câu ngắn tiếng Anh hiệu quả, dễ dùng, cực kỳ phù hợp cho người mới học!
Bạn đang tìm kiếm cụm từ ngắn tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và dễ nhớ?
Hay bạn là người mới bắt đầu và muốn học tiếng Anh giao tiếp đơn giản mà vẫn hiệu quả? Đây chính là tài liệu dành cho bạn!

📚 Trong bài học này, bạn sẽ được học:
✅ Những câu ngắn tiếng Anh thông dụng, dễ học – áp dụng ngay trong các tình huống đời sống hàng ngày.
✅ Cách nói tiếng Anh gần gũi, tự nhiên, đặc biệt phù hợp cho người mới học hoặc người lớn tuổi bắt đầu với tiếng Anh.
✅ Mỗi cụm từ tiếng Anh ngắn gọn đều đi kèm ví dụ thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách dùng và nhớ lâu hơn.

💡 Phù hợp cho tất cả mọi người – từ người mới học, người muốn giao tiếp cơ bản, đến những ai đang ôn luyện lại các câu giao tiếp tiếng Anh ngắn gọn và hiệu quả!

300. Mind your own business (Lo chuyện của mình đi)
I was just helping! Mind your own business!
→ Tôi chỉ giúp thôi! Lo chuyện của anh đi!
Mind your own business and leave me alone
→ Lo chuyện của anh đi và để tôi yên

301. I changed my mind (Tôi đổi ý rồi)
I changed my mind. I’ll stay home
→ Tôi đổi ý rồi. Tôi sẽ ở nhà
Sorry, I changed my mind at the last minute
→ Xin lỗi, tôi đổi ý phút chót

302. Put your hands up (Giơ tay lên)
Put your hands up! This is the police!
→ Giơ tay lên! Cảnh sát đây!
Put your hands up if you know the answer
→ Giơ tay lên nếu bạn biết câu trả lời

303. It smells good (Mùi thơm quá vậy)
Your cooking smells good!
→ Đồ ăn bạn nấu thơm ghê!
It smells good! What is it?
→ Thơm quá! Món gì vậy?

304. He’s bragging (Anh ta đang khoe khoang đó)
Stop! He’s bragging again
→ Thôi đi! Anh ta lại khoe nữa rồi
He’s bragging like he’s the best
→ Anh ta khoe như thể mình giỏi nhất vậy

305. Don’t get away (Đừng trốn trách nhiệm)
You lied, don’t get away with it!
→ Bạn đã nói dối, đừng hòng trốn tránh trách nhiệm!
They stole money and tried to get away with it
→ Họ ăn trộm tiền rồi cố thoát tội

306. Fill in the form (Điền vào mẫu đơn đi)
Fill in the form with your name
→ Hãy điền tên bạn vào mẫu đơn
You forgot to fill in the form
→ Bạn quên điền mẫu đơn rồi

307. Give it a try (Thử đi)
Come on, just give it a try!
→ Thử đi mà, thử một lần thôi!
Don’t be scared. Give it a try.
→ Đừng sợ. Thử đi!

308. Hold the line (Giữ máy nha)
Hold the line, I’ll transfer your call
→ Giữ máy nhé, tôi sẽ chuyển máy cho bạn
Can you hold the line for a moment?
→ Bạn có thể giữ máy một chút không?

309. Make it quick (Nhanh lên giùm đi)
I’m busy, so make it quick
→ Tôi đang bận, nên nói nhanh nhé
Make it quick. I have a meeting
→ Làm nhanh đi. Tôi sắp họp rồi.

310. Somebody else (Người khác)
Somebody else took my seat
→ Ai đó đã ngồi vào chỗ tôi rồi
Ask somebody else
→ Hỏi người khác đi

311. Write it down (Ghi lại đi)
I’ll write it down for you
→ Tôi sẽ ghi lại cho bạn
Write it down before you forget
→ Ghi lại đi trước khi quên

312. Mark my words (Nhớ lời tôi nói đó)
Mark my words, he’ll regret it
→ Nhớ lời tôi nói, anh ta sẽ hối hận
Mark my words, this won’t end well
→ Nhớ lời tôi, chuyện này sẽ không kết thúc tốt đẹp đâu

313. That’s life (Đời mà)
We lost the game, but that’s life
→ Chúng ta thua rồi, nhưng đời mà
Sometimes things go wrong. That’s life
→ Đôi khi mọi chuyện không như ý. Cuộc sống là thế

314. Don’t be nosy! (Đừng nhiều chuyện!)
Don’t be nosy. It’s not your business
→ Đừng nhiều chuyện. Đây không phải việc của bạn
She’s always nosy. Don’t be like her
→ Cô ấy lúc nào cũng nhiều chuyện. Đừng như cô ta

315. Take a seat (Mời bạn ngồi)
Come in and take a seat
→ Vào đi và ngồi xuống nhé
Take a seat while you wait
→ Ngồi đợi một chút nhé

316. Takes 5 hours (Mất 5 tiếng)
The trip took 5 hours
→ Chuyến đi mất 5 tiếng
Don’t worry, it won’t take 5 hours
→ Đừng lo, sẽ không mất tới 5 tiếng đâu

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version