1371. investigate (Verb): điều tra

– The police will investigate. (Cảnh sát sẽ điều tra)
– We need to investigate further. (Chúng tôi cần điều tra thêm)

1372. investigation (Noun): cuộc điều tra

– He is under investigation. (Anh ta đang bị điều tra)
– The investigation is ongoing. (Cuộc điều tra đang diễn ra)

1373. invite (Verb): mời

– Did you invite him? (Bạn đã mời anh ấy chưa?)
– She invites me to dinner. (Cô ấy mời tôi ăn tối)

1374. invitation (Noun): lời mời, thư mời

– Thanks for the invitation! (Cảm ơn vì lời mời!)
– I got your invitation. (Tôi đã nhận được thư mời của bạn)

1375. involve (Verb): liên quan

– It involves risk. (Việc này có rủi ro)
– Don’t involve me. (Đừng có lôi tôi vào)

1376. iron (Noun, Verb): bàn ủi, sắt, ủi đồ

– The iron is hot. (Bàn ủi đang nóng)
– He lifted an iron bar. (Anh ấy nhấc một thanh sắt)
– Don’t forget to iron! (Đừng quên ủi đồ nhé!)

1377. island (Noun): hòn đảo

– That’s a small island. (Đó là một hòn đảo nhỏ)
– They own a private island. (Họ sở hữu một hòn đảo riêng)

1378. issue (Noun, Verb): vấn đề, phát hành, ban hành

– This is a serious issue. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng)
– The government issued new rules. (Chính phủ đã ban hành những quy định mới)

1379. item (Noun): món đồ, mục
– All items are sold out. (Tất cả mặt hàng đã bán hết)
– What’s the next item? (Mục tiếp theo là gì?)

1380. jacket (Noun): áo khoác
– I lost my jacket. (Tôi làm mất áo khoác rồi)
– He buys a leather jacket. (Anh ấy mua một cái áo khoác da)

1381. jam (Noun): mứt, tình trạng kẹt xe
– Put some jam on the bread. (Phết ít mứt lên bánh mì đi)
– I’m stuck in a traffic jam. (Tôi đang bị kẹt xe)

1382. jeans (Noun): quần jean
– These jeans are tight. (Quần jean này chật quá)
– Jeans go with everything. (Quần jean hợp với mọi thứ)

1383. jewelry (Noun): đồ trang sức
– Don’t wear too much jewelry. (Đừng đeo quá nhiều trang sức)
– Gold jewelry is popular. (Trang sức vàng rất được ưa chuộng)

1384. job (Noun): công việc
– That job pays well. (Công việc đó trả lương cao)
– She got a new job. (Cô ấy có công việc mới)

1385. join (Verb): tham gia
– Join us for lunch. (Tham gia ăn trưa với tụi mình nhé)
– He wants to join the club. (Anh ấy muốn tham gia câu lạc bộ)

1386. joke (Noun, Verb): trò đùa, đùa
– It’s just a joke. (Chỉ là trò đùa thôi mà)
– She jokes all the time. (Cô ấy hay đùa suốt)

1387. journal (Noun): tạp chí
– The journal was published. (Tạp chí đã được xuất bản)
– This journal has great articles. (Tạp chí này có nhiều bài viết hay)

1388. journalist (Noun): nhà báo
– She is a famous journalist. (Cô ấy là một nhà báo nổi tiếng)
– A journalist took that photo. (Một nhà báo đã chụp bức ảnh đó)

1389. journey (Noun): hành trình, chuyến đi
– The journey took hours. (Chuyến đi mất vài tiếng)
– Every journey has a story. (Mỗi hành trình đều có một câu chuyện)

1390. joy (Noun): niềm vui
– Kids bring joy. (Trẻ con mang lại niềm vui)
– Joy filled the room. (Căn phòng tràn ngập niềm vui)

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version