🎯 100 Cấu Trúc Câu Giao Tiếp Đơn Giản Mà Cực Kỳ Hiệu Quả – Chỉ cần học thuộc các cấu trúc này là bạn có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát như người bản xứ. Loạt bài học sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên mà không phải nhớ quá nhiều ngữ pháp phức tạp.

Trong bài học này, chúng tôi đã tổng hợp 100 cấu trúc câu giao tiếp thông dụng – những câu ngắn gọn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn mới bắt đầu hay đang muốn cải thiện phản xạ nói, chỉ cần học từng chút mỗi ngày là bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt.

💬 Các câu trong bài đều là những mẫu mà người bản xứ hay dùng, bạn có thể sử dụng các cấu trúc này trong mọi tình huống giao tiếp như đi nhà hàng, đi shopping, hỏi thăm sức khỏe, hay tán gẫu với bạn bè, đồng nghiệp.

📌 Video và ghi chú bài học được đính kèm giúp bạn luyện nghe và ghi nhớ lại bài học. Bạn chỉ cần mở lên, nghe và lặp lại , chỉ đơn giản vậy thôi!

94. I don’t mean to …

Tôi không có ý …, làm điều gì đó đâu
• I don’t mean to be rude. – Tôi không có ý thô lỗ đâu.
• I don’t mean to bother you. – Tôi không có ý làm phiền bạn đâu.
• I don’t mean to offend anyone. – Tôi không có ý xúc phạm ai cả.
• I don’t mean to judge. – Tôi không có ý phán xét đâu.
• I don’t mean to complain. – Tôi không có ý phàn nàn đâu.

95. There must be …

Chắc chắn có …
• There must be a mistake. – Chắc chắn có sự nhầm lẫn.
• There must be a reason. – Chắc chắn phải có lý do.
• There must be another way. – Chắc chắn phải có cách khác.
• There must be more people coming. – Chắc chắn có nhiều người đến nữa.
• There must be a key around here. – Chắc chắn có chìa khóa ở quanh đây.

96. Who says …?

Ai nói …?
• Who says I can’t do it? – Ai nói tôi không làm được?
• Who says it’s over? – Ai nói là mọi chuyện kết thúc rồi?
• Who says you can’t change? – Ai nói bạn không thể thay đổi?
• Who says we must wait? – Ai nói chúng ta phải chờ?
• Who says it has to be this way? – Ai nói mọi chuyện phải như thế này?

97. Make sure to …

Nhớ … nhé
• Make sure to lock the door. – Nhớ khóa cửa nhé.
• Make sure to call me. – Nhớ gọi cho tôi nhé.
• Make sure to arrive on time. – Nhớ đến đúng giờ nhé.
• Make sure to thank her. – Nhớ cảm ơn cô ấy nhé.
• Make sure to bring enough money. – Nhớ mang đủ tiền nhé.

98. We are on the same …

Chúng ta cùng …
• We are on the same page. – Chúng ta cùng quan điểm.
• We are on the same boat. – Chúng ta cùng chung hoàn cảnh.
• We are on the same goal. – Chúng ta có cùng mục tiêu.
• We are on the same team. – Chúng ta cùng một đội.
• We are on the same track. – Chúng ta cùng hướng đi.

99. I told him to …

Tôi đã bảo anh ấy …, làm cái gì đó
• I told him to be careful. – Tôi đã bảo anh ấy cẩn thận.
• I told him to be quiet. – Tôi đã bảo anh ấy im lặng.
• I told him to wait. – Tôi đã bảo anh ấy chờ.
• I told him to calm down. – Tôi đã bảo anh ấy bình tĩnh lại.
• I told him to take a break. – Tôi đã bảo anh ấy nghỉ ngơi một chút.

100. Don’t ever …

Đừng bao giờ … làm điều gì đó nữa
• Don’t ever lie to me. – Đừng bao giờ nói dối tôi nữa.
• Don’t ever give up. – Đừng bao giờ bỏ cuộc.
• Don’t ever do that again. – Đừng bao giờ làm vậy lần nữa.
• Don’t ever open that door. – Đừng bao giờ mở cánh cửa đó.
• Don’t ever talk to her like that. – Đừng bao giờ nói với cô ấy như thế.

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version