STTTiếng AnhNghĩa Tiếng Việt
1Get in/ get intođến, trúng cử, trúng tuyển
2Get offcởi bỏ, xuống xe, thoát nạn, khởi hành, chuyển chủ đề
3Get out oftrốn tránh (trách nhiệm, …), không còn (thói quen, …), thoát ra khỏi
4Get downđi xuống, nằm xuống, ghi lại
5Get sb downlàm ai thất vọng
6Get down to doingbắt đầu nghiêm túc làm việc gì
7Get to doingbắt tay vào làm việc gì
8Get round / around sttìm cách giải quyết, vượt qua được
9Get round / around to stdành thời gian cho (công việc)
10Get onlàm tốt (= get along), thành công, xoay sở, tiếp tục
11Get along / on withhòa hợp (= get on / together), thích nghi với (công việc)
12Get st acrosslàm cho cái gì được hiểu
13Get atkiếm chuyện (với ai), truy cập, tìm kiếm
14Get backtrở về, lấy lại
15Get by (on/in/with st)tìm ra cách để sống hay làm việc
16Get upngủ dậy
17Get sb upđánh thức ai
18Get aheadvượt trước ai
19Get away with sttrốn mất mang theo cái gì, thoát trừng phạt, thoát nạn
20Get overvượt qua
21Get on one’s nerveslàm ai phát điên, chọc tức ai
22Give awaycho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
23Give st backtrả lại
24Give inbỏ cuộc
25Give way tonhượng bộ, đầu hàng (= give oneself up to), nhường chỗ cho ai
26Give uptừ bỏ
27Give outphân phát, cạn kiệt
28Give offtỏa ra, phát ra (mùi hương, hương vị)
29Go bytrôi qua
30Go outđi ra ngoài, lỗi thời
31Go/be out of use(máy, công nghệ, công trình, …) không còn được sử dụng nữa
32Go out withhẹn hò
33Go throughkiểm tra, thực hiện công việc
34Go through withkiên trì bền bỉ
 
 
35Go forcố gắng giành được
36Go in for sttham gia
37Go withphù hợp
38Take overgiành quyền kiểm soát
39Take upđảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu làm gì (thành thú tiêu khiển)
40Take toyêu thích
41Talk down to sblên mặt với ai
42Talk sb into stthuyết phục ai làm gì
43Talk sb out ofcản trở ai làm gì
44Talk st over / talk over stlàm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
45Talk sb through stgiải thích cho ai cặn kẽ về cái gì
46Throw awayném đi, vứt hẳn đi
47Throw outvứt đi, tống cổ ai
48Tie downràng buộc
49Tie in withbuộc chặt
50Tie upbuộc chặt bằng dây thắt nút, trói, xích lại
51Tell offmắng mỏ
52Try onthử (quần áo)
53Try outthử (máy móc)
54Turn away = turn downtừ chối
55Turn intochuyển thành
56Turn outhóa ra là
57Turn on / offmở, tắt
58Turn up/downvặn to, nhỏ (âm lượng)
59Turn upxuất hiện, đến tới
60Turn inđi ngủ
61Use upsử dụng hết, cạn kiệt
62Urge sb into/ out ofthuyết phục ai làm gì/ không làm gì
63Urge onkhích lệ, ủng hộ
64Wait forđợi
65Wait upchờ đợi
66Wait up forđợi ai về nhà (trước khi ngủ)
67Watch out / over = look outcoi chừng
68Watch out for stcần thận trọng với, chú ý đến
69Wear offmất tác dụng, biến mất, nhạt dần
70Wear sb out exhaust sblàm ai đó kiệt sức, làm ai đó mệt mỏi
71Work offloại bỏ
72Work outtiến triển thuận lợi, luyện tập cơ thể, tìm ra đáp án, nghĩ ra cách
 
Share.

Comments are closed.

Exit mobile version