1 | Good morning! | Chào buổi sáng! |
2 | Good day to you, Sir! | Chúc ngài một ngày tốt lành! |
3 | He is still not well. | Anh ấy vẫn chưa khỏe. |
4 | Well done! Keep it up! | Làm tốt lắm! Tiếp tục phát huy nhé! |
5 | I will call you later. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. |
6 | I will catch you soon. | Tôi sẽ gặp bạn sớm thôi. |
7 | Please give me your hand. | Làm ơn đưa tay bạn cho tôi. |
8 | Get out of my sight. | Ra khỏi tầm mắt của tôi. |
9 | I did not understand. | Tôi không hiểu. |
10 | What do you mean? | Bạn có ý gì? |
11 | What are you talking about? | Bạn đang nói về cái gì? |
12 | Could you stay away from my stuff? | Bạn có thể tránh xa đồ của tôi không? |
13 | I am sorry. | Tôi xin lỗi. |
14 | I am feeling tired today. | Hôm nay tôi cảm thấy mệt. |
15 | It’s none of your business. | Không phải chuyện của bạn. |
16 | I don’t know. | Tôi không biết. |
17 | We both like each other. | Chúng tôi đều thích nhau. |
18 | Come quickly. | Đến nhanh đi. |
19 | Talk to you later. | Nói chuyện với bạn sau nhé. |
20 | Thank you very much. | Cảm ơn bạn rất nhiều. |
21 | What is your problem? | Vấn đề của bạn là gì? |
22 | Can I ask you something? | Tôi có thể hỏi bạn một điều không? |
23 | It was nice meeting you. | Rất vui được gặp bạn. |
24 | How are you? | Bạn khỏe không? |
25 | What is going on? | Chuyện gì đang xảy ra vậy? |
26 | What are your likes and dislikes? | Bạn thích gì và không thích gì? |
27 | Sorry for the inconvenience. | Xin lỗi vì sự bất tiện này. |
28 | What can I do for you? | Tôi có thể làm gì cho bạn? |
29 | Will you please help me with this? | Bạn có thể giúp tôi việc này không? |
30 | This is not a joke. | Đây không phải là chuyện đùa. |
31 | Stop kidding. | Đừng đùa nữa. |
32 | What is happening here? | Chuyện gì đang xảy ra ở đây? |
33 | Everything is fine. | Mọi thứ đều ổn. |
34 | Did you get my point? | Bạn hiểu ý tôi không? |
35 | What do you want from me? | Bạn muốn gì từ tôi? |
36 | How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
37 | Where is your office? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
38 | Get ready to go to school. | Chuẩn bị đi học đi. |
39 | I will try my level best. | Tôi sẽ cố gắng hết sức. |
40 | Are you joining us? | Bạn có tham gia với chúng tôi không? |
41 | I am very pleased to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
42 | You are my responsibility. | Bạn là trách nhiệm của tôi. |
43 | This is not fair. | Điều này không công bằng. |
44 | What are you doing today? | Hôm nay bạn làm gì? |
45 | Please say something. | Làm ơn nói gì đi. |
46 | I will come again. | Tôi sẽ quay lại. |
47 | What would you like to have? | Bạn muốn dùng gì? |
48 | Thank you for inviting us. | Cảm ơn bạn đã mời chúng tôi. |
49 | It’s my pleasure. | Rất hân hạnh. |
50 | Thank you for the advice. | Cảm ơn bạn vì lời khuyên. |
51 | Many happy returns of the day. | Chúc bạn có nhiều ngày vui vẻ. |
52 | Happy birthday! | Chúc mừng sinh nhật! |
53 | I wish you a happy married life. | Chúc bạn cuộc sống hôn nhân hạnh phúc. |
54 | Please be seated. | Xin mời ngồi. |
55 | I’m on my way. | Tôi đang trên đường. |
56 | When will you reach? | Khi nào bạn đến? |
57 | Nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
58 | Is everything alright? | Mọi thứ ổn chứ? |
59 | Hope to see you next time. | Hy vọng gặp bạn lần sau. |
60 | Do you speak English? | Bạn có nói tiếng Anh không? |